Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 13,13 13,57 13,46
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,54 9,71 9,63

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 97,28 97,57 97,53
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,15 2,22 2,14
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,00 0,05 0,05
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68,00 67,98 68,64
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 13,13 13,57 13,46

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 7,92 1,14 5,15
Tăng trưởng tín dụng % 3,80 1,12 6,18
Tăng trưởng huy động vốn % 5,92 -0,37 5,14

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0,71 0,67 0,67
ROA (%) % 0,41 0,41 0,40
ROE (%) % 4,31 4,25 4,14
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 58,45 66,04 65,31

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 93,62 95,02 95,95
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 30,20 30,53 31,07
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,30 0,56 0,50