Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 13.30 | 13.13 | 13.57 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9.84 | 9.54 | 9.71 |
Asset Quality
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96.82 | 97.28 | 97.57 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2.50 | 2.15 | 2.22 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.02 | 0.00 | 0.05 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.70 | 68.00 | 67.98 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 13.30 | 13.13 | 13.57 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 1.40 | 7.92 | 1.14 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2.35 | 3.80 | 1.12 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.03 | 5.92 | -0.37 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.73 | 0.71 | 0.67 |
ROA (%) | % | 0.44 | 0.41 | 0.41 |
ROE (%) | % | 4.51 | 4.31 | 4.25 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 64.29 | 58.45 | 66.04 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 95.53 | 93.62 | 95.02 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 24.31 | 30.20 | 30.53 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.29 | 0.30 | 0.56 |