単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 15,095,394 18,011,766 18,348,519 14,504,849 14,268,065
II. Tiền gửi tại NHNN 33,139,373 22,506,711 92,557,809 58,104,503 49,340,493
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 267,774,393 225,394,684 313,591,813 335,616,377 389,295,778
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 204,518,531 180,894,919 283,682,088 311,149,645 383,375,770
2. Cho vay các TCTD khác 64,255,862 48,499,765 40,749,725 30,175,707 6,920,008
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -1,000,000 -4,000,000 -10,840,000 -5,708,975 -1,000,000
V. Chứng khoán kinh doanh 1,954,061 2,766,098 1,499,687 2,495,408 4,575,850
1. Chứng khoán kinh doanh 1,991,861 2,822,531 1,543,575 2,511,395 4,608,140
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,800 -56,433 -43,888 -15,987 -32,290
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 303,202 156,515 1,314,434
VII. Cho vay khách hàng 820,420,266 934,774,287 1,120,286,831 1,241,675,333 1,418,036,605
1. Cho vay khách hàng 839,788,261 960,749,955 1,145,066,250 1,270,359,018 1,449,219,780
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -19,367,995 -25,975,668 -24,779,419 -28,683,685 -31,183,175
VIII. Chứng khoán đầu tư 156,931,097 170,604,700 196,171,212 145,780,067 167,383,349
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 42,148,831 71,122,502 100,739,669 67,882,480 86,799,901
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 115,382,544 99,657,595 95,513,376 78,009,747 80,829,540
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -600,278 -175,397 -81,833 -112,160 -246,092
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2,235,538 2,346,176 2,193,516 2,224,945 2,228,098
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 711,467 748,895 771,057 826,152 763,736
3. Đầu tư vào công ty liên kết 11,248 10,820 11,313 12,073 10,440
4. Đầu tư dài hạn khác 1,587,823 1,661,461 1,529,145 1,529,145 1,528,922
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -75,000 -75,000 -117,999 -142,425 -75,000
X. Tài sản cố định 8,540,358 8,626,043 7,985,401 7,708,181 8,092,878
1. Tài sản cố định hữu hình 5,412,135 5,552,624 5,170,083 5,115,612 5,530,580
- Nguyên giá 12,864,742 13,725,160 13,950,173 14,714,588 15,808,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,452,607 -8,172,536 -8,780,090 -9,598,976 -10,277,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,128,223 3,073,419 2,815,318 2,592,569 2,562,298
- Nguyên giá 4,211,880 4,622,229 4,789,089 4,906,881 5,072,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,083,657 -1,548,810 -1,973,771 -2,314,312 -2,510,437
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 21,446,532 29,431,813 61,396,906 31,113,676 30,861,694
1. Các khoản phải thu 9,200,890 16,258,514 24,932,725 12,586,717 14,502,667
2. Các khoản lãi, phí phải thu 7,205,739 7,149,695 9,209,121 9,200,023 8,865,278
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 7,154 7,137 927,450 848,269 991,746
4. Tài sản có khác 5,036,638 6,020,487 26,331,539 8,494,130 6,516,040
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -3,889 -4,020 -3,929 -15,463 -14,037
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,327,537,012 1,414,765,480 1,814,188,209 1,839,223,339 2,085,397,244
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 41,176,995 9,468,116 67,314,816 1,670,837 78,237,337
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 103,583,833 109,757,777 232,510,850 213,841,980 234,653,406
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 100,916,433 104,043,817 222,040,585 193,966,218 223,272,984
2. Vay các TCTD khác 2,667,400 5,713,960 10,470,265 19,875,762 11,380,422
III. Tiền gửi khách hàng 1,032,113,567 1,135,323,913 1,243,468,472 1,395,694,611 1,514,664,850
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 52,031 117,752
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 14,679 7,707 3,298 365 529
VI. Phát hành giấy tờ có giá 21,240,197 17,387,747 25,337,894 19,912,623 24,125,059
VII. Các khoản nợ khác 30,496,316 31,649,565 107,564,437 39,441,847 34,759,953
1. Các khoản lãi, phí phải trả 9,797,834 9,339,210 12,485,332 19,527,028 13,990,288
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 20,698,482 22,310,355 95,079,105 20,769,665
4. Dự phòng rủi ro khác 0 19,914,819
VIII. Vốn và các quỹ 98,774,370 111,083,542 137,900,063 168,449,334 198,859,849
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 42,428,820 42,428,821 53,130,392 61,696,139 61,696,139
- Vốn điều lệ 37,088,774 37,088,774 47,325,166 55,890,913 55,890,913
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 4,995,389 4,995,389 4,995,389 4,995,389 4,995,389
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 344,657 344,658 809,837 809,837 809,837
2. Quỹ của TCTD 12,204,398 14,977,015 18,133,039 22,562,445 27,453,138
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,719 -4,809 -863,071 -983,237 -968,290
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 44,118,433 53,682,515 67,499,703 85,173,987 110,678,862
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 85,024 87,113 88,379 93,990 96,261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,327,537,012 1,414,765,480 1,814,188,209 1,839,223,339 2,085,397,244