TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
15,095,394
|
18,011,766
|
18,348,519
|
14,504,849
|
14,268,065
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
33,139,373
|
22,506,711
|
92,557,809
|
58,104,503
|
49,340,493
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
267,774,393
|
225,394,684
|
313,591,813
|
335,616,377
|
389,295,778
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
204,518,531
|
180,894,919
|
283,682,088
|
311,149,645
|
383,375,770
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
64,255,862
|
48,499,765
|
40,749,725
|
30,175,707
|
6,920,008
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-1,000,000
|
-4,000,000
|
-10,840,000
|
-5,708,975
|
-1,000,000
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1,954,061
|
2,766,098
|
1,499,687
|
2,495,408
|
4,575,850
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,991,861
|
2,822,531
|
1,543,575
|
2,511,395
|
4,608,140
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-37,800
|
-56,433
|
-43,888
|
-15,987
|
-32,290
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
303,202
|
156,515
|
|
1,314,434
|
VII. Cho vay khách hàng
|
820,420,266
|
934,774,287
|
1,120,286,831
|
1,241,675,333
|
1,418,036,605
|
1. Cho vay khách hàng
|
839,788,261
|
960,749,955
|
1,145,066,250
|
1,270,359,018
|
1,449,219,780
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-19,367,995
|
-25,975,668
|
-24,779,419
|
-28,683,685
|
-31,183,175
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
156,931,097
|
170,604,700
|
196,171,212
|
145,780,067
|
167,383,349
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
42,148,831
|
71,122,502
|
100,739,669
|
67,882,480
|
86,799,901
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
115,382,544
|
99,657,595
|
95,513,376
|
78,009,747
|
80,829,540
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-600,278
|
-175,397
|
-81,833
|
-112,160
|
-246,092
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,235,538
|
2,346,176
|
2,193,516
|
2,224,945
|
2,228,098
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
711,467
|
748,895
|
771,057
|
826,152
|
763,736
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
11,248
|
10,820
|
11,313
|
12,073
|
10,440
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,587,823
|
1,661,461
|
1,529,145
|
1,529,145
|
1,528,922
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-75,000
|
-75,000
|
-117,999
|
-142,425
|
-75,000
|
X. Tài sản cố định
|
8,540,358
|
8,626,043
|
7,985,401
|
7,708,181
|
8,092,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,412,135
|
5,552,624
|
5,170,083
|
5,115,612
|
5,530,580
|
- Nguyên giá
|
12,864,742
|
13,725,160
|
13,950,173
|
14,714,588
|
15,808,303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,452,607
|
-8,172,536
|
-8,780,090
|
-9,598,976
|
-10,277,723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,128,223
|
3,073,419
|
2,815,318
|
2,592,569
|
2,562,298
|
- Nguyên giá
|
4,211,880
|
4,622,229
|
4,789,089
|
4,906,881
|
5,072,735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,083,657
|
-1,548,810
|
-1,973,771
|
-2,314,312
|
-2,510,437
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
21,446,532
|
29,431,813
|
61,396,906
|
31,113,676
|
30,861,694
|
1. Các khoản phải thu
|
9,200,890
|
16,258,514
|
24,932,725
|
12,586,717
|
14,502,667
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
7,205,739
|
7,149,695
|
9,209,121
|
9,200,023
|
8,865,278
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
7,154
|
7,137
|
927,450
|
848,269
|
991,746
|
4. Tài sản có khác
|
5,036,638
|
6,020,487
|
26,331,539
|
8,494,130
|
6,516,040
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-3,889
|
-4,020
|
-3,929
|
-15,463
|
-14,037
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,327,537,012
|
1,414,765,480
|
1,814,188,209
|
1,839,223,339
|
2,085,397,244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
41,176,995
|
9,468,116
|
67,314,816
|
1,670,837
|
78,237,337
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
103,583,833
|
109,757,777
|
232,510,850
|
213,841,980
|
234,653,406
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
100,916,433
|
104,043,817
|
222,040,585
|
193,966,218
|
223,272,984
|
2. Vay các TCTD khác
|
2,667,400
|
5,713,960
|
10,470,265
|
19,875,762
|
11,380,422
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,032,113,567
|
1,135,323,913
|
1,243,468,472
|
1,395,694,611
|
1,514,664,850
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
52,031
|
|
|
117,752
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
14,679
|
7,707
|
3,298
|
365
|
529
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
21,240,197
|
17,387,747
|
25,337,894
|
19,912,623
|
24,125,059
|
VII. Các khoản nợ khác
|
30,496,316
|
31,649,565
|
107,564,437
|
39,441,847
|
34,759,953
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
9,797,834
|
9,339,210
|
12,485,332
|
19,527,028
|
13,990,288
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
20,698,482
|
22,310,355
|
95,079,105
|
|
20,769,665
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
19,914,819
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
98,774,370
|
111,083,542
|
137,900,063
|
168,449,334
|
198,859,849
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
42,428,820
|
42,428,821
|
53,130,392
|
61,696,139
|
61,696,139
|
- Vốn điều lệ
|
37,088,774
|
37,088,774
|
47,325,166
|
55,890,913
|
55,890,913
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
344,657
|
344,658
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
2. Quỹ của TCTD
|
12,204,398
|
14,977,015
|
18,133,039
|
22,562,445
|
27,453,138
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
22,719
|
-4,809
|
-863,071
|
-983,237
|
-968,290
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
44,118,433
|
53,682,515
|
67,499,703
|
85,173,987
|
110,678,862
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
85,024
|
87,113
|
88,379
|
93,990
|
96,261
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,327,537,012
|
1,414,765,480
|
1,814,188,209
|
1,839,223,339
|
2,085,397,244
|