|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
13,157,642
|
14,268,065
|
13,713,225
|
14,790,170
|
12,909,550
|
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
13,749,051
|
49,340,493
|
28,020,997
|
37,686,004
|
56,577,155
|
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
316,566,672
|
389,295,778
|
410,587,576
|
432,536,864
|
497,858,712
|
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
304,724,737
|
383,375,770
|
404,239,120
|
426,017,341
|
493,782,774
|
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
12,841,935
|
6,920,008
|
6,348,456
|
6,519,523
|
4,075,938
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-1,000,000
|
-1,000,000
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4,146,191
|
4,575,850
|
8,417,843
|
7,992,828
|
5,251,130
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,169,191
|
4,608,140
|
8,448,472
|
8,031,786
|
5,307,342
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-23,000
|
-32,290
|
-30,629
|
-38,958
|
-56,212
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
1,314,434
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,366,088,234
|
1,418,036,605
|
1,433,896,493
|
1,522,462,472
|
1,595,933,982
|
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,401,151,675
|
1,449,219,780
|
1,466,390,536
|
1,555,769,476
|
1,629,942,508
|
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-35,063,441
|
-31,183,175
|
-32,494,043
|
-33,307,004
|
-34,008,526
|
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
170,417,002
|
167,383,349
|
176,979,243
|
162,434,366
|
165,634,799
|
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
83,014,181
|
86,799,901
|
108,816,448
|
128,742,046
|
135,556,078
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
87,654,538
|
80,829,540
|
68,407,949
|
33,936,124
|
30,320,838
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-251,717
|
-246,092
|
-245,154
|
-243,804
|
-242,117
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,119,005
|
2,228,098
|
2,268,608
|
2,314,396
|
2,418,879
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
722,067
|
763,736
|
800,872
|
844,941
|
887,491
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
10,441
|
10,440
|
13,814
|
15,533
|
17,299
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,528,922
|
1,528,922
|
1,528,922
|
1,528,922
|
1,589,089
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-142,425
|
-75,000
|
-75,000
|
-75,000
|
-75,000
|
|
X. Tài sản cố định
|
8,026,692
|
8,092,878
|
8,015,849
|
7,967,792
|
8,141,017
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,467,042
|
5,530,580
|
5,494,709
|
5,487,426
|
5,671,432
|
|
- Nguyên giá
|
15,640,902
|
15,808,303
|
15,991,230
|
16,186,571
|
16,620,304
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,173,860
|
-10,277,723
|
-10,496,521
|
-10,699,145
|
-10,948,872
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,559,650
|
2,562,298
|
2,521,140
|
2,480,366
|
2,469,585
|
|
- Nguyên giá
|
5,027,780
|
5,072,735
|
5,075,954
|
5,077,620
|
5,111,895
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,468,130
|
-2,510,437
|
-2,554,814
|
-2,597,254
|
-2,642,310
|
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
38,091,419
|
30,861,694
|
27,360,782
|
29,756,206
|
33,460,404
|
|
1. Các khoản phải thu
|
13,507,994
|
14,502,667
|
13,795,166
|
16,925,038
|
21,135,598
|
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
8,627,164
|
8,865,278
|
9,745,384
|
8,785,063
|
9,411,744
|
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
850,098
|
991,746
|
992,140
|
994,006
|
997,419
|
|
4. Tài sản có khác
|
15,116,371
|
6,516,040
|
2,842,003
|
3,066,526
|
1,930,534
|
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-10,208
|
-14,037
|
-13,911
|
-14,427
|
-14,891
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,932,361,908
|
2,085,397,244
|
2,109,260,616
|
2,217,941,098
|
2,378,185,628
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
36,293,273
|
78,237,337
|
125,298,467
|
99,737,152
|
162,585,347
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
217,260,367
|
234,653,406
|
222,764,271
|
259,086,054
|
317,172,542
|
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
209,221,998
|
223,272,984
|
212,498,103
|
248,482,442
|
303,321,780
|
|
2. Vay các TCTD khác
|
8,038,369
|
11,380,422
|
10,266,168
|
10,603,612
|
13,850,762
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,430,071,020
|
1,514,664,850
|
1,509,113,389
|
1,586,682,675
|
1,611,966,698
|
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
116,988
|
|
306,420
|
47,261
|
28,651
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2
|
529
|
2
|
2
|
2
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
26,901,267
|
24,125,059
|
14,165,059
|
24,165,140
|
23,085,140
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
31,421,990
|
34,759,953
|
32,671,174
|
34,473,392
|
40,555,703
|
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
13,930,624
|
13,990,288
|
13,209,390
|
13,656,144
|
15,029,936
|
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
17,491,366
|
20,769,665
|
19,461,784
|
20,817,248
|
25,525,767
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
190,186,238
|
198,859,849
|
204,839,882
|
213,642,071
|
222,678,833
|
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
61,696,139
|
61,696,139
|
89,361,977
|
89,361,977
|
89,361,977
|
|
- Vốn điều lệ
|
55,890,913
|
55,890,913
|
83,556,751
|
83,556,751
|
83,556,751
|
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
4,995,389
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
4,995,389
|
4,995,389
|
|
4,995,389
|
4,995,389
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
27,453,485
|
27,453,138
|
37,052,974
|
37,060,591
|
37,060,181
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,031,752
|
-968,290
|
-951,532
|
-926,111
|
-912,953
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
102,068,366
|
110,678,862
|
79,376,463
|
88,145,614
|
97,169,628
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
110,763
|
96,261
|
101,952
|
107,351
|
112,712
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,932,361,908
|
2,085,397,244
|
2,109,260,616
|
2,217,941,098
|
2,378,185,628
|