TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
14,504,849
|
12,915,997
|
12,950,279
|
13,157,642
|
14,268,065
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
58,104,503
|
37,836,619
|
35,735,832
|
13,749,051
|
49,340,493
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
335,616,377
|
273,301,211
|
316,589,543
|
316,566,672
|
389,295,778
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
311,149,645
|
254,973,480
|
303,761,176
|
304,724,737
|
383,375,770
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
30,175,707
|
23,275,791
|
13,828,367
|
12,841,935
|
6,920,008
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-5,708,975
|
-4,948,060
|
-1,000,000
|
-1,000,000
|
-1,000,000
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
2,495,408
|
2,936,121
|
2,432,382
|
4,146,191
|
4,575,850
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,511,395
|
2,956,813
|
2,457,691
|
4,169,191
|
4,608,140
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-15,987
|
-20,692
|
-25,309
|
-23,000
|
-32,290
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
510,955
|
|
1,314,434
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,241,675,333
|
1,235,587,240
|
1,334,761,763
|
1,366,088,234
|
1,418,036,605
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,270,359,018
|
1,266,477,925
|
1,369,645,310
|
1,401,151,675
|
1,449,219,780
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-28,683,685
|
-30,890,685
|
-34,883,547
|
-35,063,441
|
-31,183,175
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
145,780,067
|
174,371,785
|
166,831,595
|
170,417,002
|
167,383,349
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
67,882,480
|
91,847,588
|
75,795,936
|
83,014,181
|
86,799,901
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
78,009,747
|
82,689,041
|
91,200,503
|
87,654,538
|
80,829,540
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-112,160
|
-164,844
|
-164,844
|
-251,717
|
-246,092
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,224,945
|
2,256,391
|
2,086,504
|
2,119,005
|
2,228,098
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
826,152
|
856,112
|
684,770
|
722,067
|
763,736
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
12,073
|
13,559
|
15,237
|
10,441
|
10,440
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,529,145
|
1,529,145
|
1,528,922
|
1,528,922
|
1,528,922
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-142,425
|
-142,425
|
-142,425
|
-142,425
|
-75,000
|
X. Tài sản cố định
|
7,708,181
|
7,588,707
|
7,716,517
|
8,026,692
|
8,092,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,115,612
|
5,046,502
|
5,170,803
|
5,467,042
|
5,530,580
|
- Nguyên giá
|
14,714,588
|
14,846,915
|
15,153,004
|
15,640,902
|
15,808,303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,598,976
|
-9,800,413
|
-9,982,201
|
-10,173,860
|
-10,277,723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,592,569
|
2,542,205
|
2,545,714
|
2,559,650
|
2,562,298
|
- Nguyên giá
|
4,906,881
|
4,907,455
|
4,959,504
|
5,027,780
|
5,072,735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,314,312
|
-2,365,250
|
-2,413,790
|
-2,468,130
|
-2,510,437
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
31,113,676
|
26,919,513
|
26,023,475
|
38,091,419
|
30,861,694
|
1. Các khoản phải thu
|
12,586,717
|
14,118,764
|
14,344,290
|
13,507,994
|
14,502,667
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
9,200,023
|
9,755,449
|
8,515,758
|
8,627,164
|
8,865,278
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
848,269
|
849,600
|
850,352
|
850,098
|
991,746
|
4. Tài sản có khác
|
8,494,130
|
2,211,150
|
2,323,669
|
15,116,371
|
6,516,040
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-15,463
|
-15,450
|
-10,594
|
-10,208
|
-14,037
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,839,223,339
|
1,773,713,584
|
1,905,638,845
|
1,932,361,908
|
2,085,397,244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,670,837
|
4,140,563
|
66,987,719
|
36,293,273
|
78,237,337
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
213,841,980
|
171,488,381
|
218,637,742
|
217,260,367
|
234,653,406
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
193,966,218
|
163,347,269
|
210,681,861
|
209,221,998
|
223,272,984
|
2. Vay các TCTD khác
|
19,875,762
|
8,141,112
|
7,955,881
|
8,038,369
|
11,380,422
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,395,694,611
|
1,347,325,611
|
1,374,683,434
|
1,430,071,020
|
1,514,664,850
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
117,752
|
91,370
|
|
116,988
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
365
|
1
|
6
|
2
|
529
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
19,912,623
|
29,904,958
|
26,901,433
|
26,901,267
|
24,125,059
|
VII. Các khoản nợ khác
|
39,441,847
|
47,148,574
|
36,725,722
|
31,421,990
|
34,759,953
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
19,527,028
|
15,788,928
|
13,663,830
|
13,930,624
|
13,990,288
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
31,359,646
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
23,061,892
|
17,491,366
|
20,769,665
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
19,914,819
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
168,449,334
|
173,513,570
|
181,597,051
|
190,186,238
|
198,859,849
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
61,696,139
|
61,696,139
|
61,696,139
|
61,696,139
|
61,696,139
|
- Vốn điều lệ
|
55,890,913
|
55,890,913
|
55,890,913
|
55,890,913
|
55,890,913
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
4,995,389
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
809,837
|
2. Quỹ của TCTD
|
22,562,445
|
27,447,103
|
27,453,885
|
27,453,485
|
27,453,138
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-983,237
|
-960,392
|
-950,180
|
-1,031,752
|
-968,290
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
85,173,987
|
85,330,720
|
93,397,207
|
102,068,366
|
110,678,862
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
93,990
|
100,556
|
105,738
|
110,763
|
96,261
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,839,223,339
|
1,773,713,584
|
1,905,638,845
|
1,932,361,908
|
2,085,397,244
|