I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
24,882,949
|
23,476,932
|
24,089,700
|
23,145,237
|
23,427,737
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-15,640,585
|
-13,673,549
|
-11,112,493
|
-9,346,726
|
-9,657,464
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
970,702
|
1,021,789
|
1,079,178
|
852,485
|
504,008
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
2,521,545
|
-547,941
|
2,371,282
|
967,211
|
1,297,257
|
- Thu nhập khác
|
-345,755
|
-202,525
|
-644,025
|
-200,194
|
-343,763
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
759,026
|
708,883
|
666,274
|
752,069
|
1,623,783
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-5,862,927
|
-5,795,493
|
-4,007,147
|
-5,069,588
|
-6,050,496
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-161,174
|
-4,646,216
|
-2,140,349
|
-1,986,038
|
-81,798
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
7,123,781
|
341,880
|
10,302,420
|
9,114,456
|
10,719,264
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-2,882,224
|
1,569,827
|
3,010,485
|
6,140,804
|
4,613,812
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-5,219,894
|
-8,179,620
|
-12,870,888
|
-5,383,780
|
2,600,329
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
|
-510,955
|
510,955
|
-1,314,434
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-80,528,468
|
3,881,093
|
-103,167,385
|
-31,506,365
|
-48,068,105
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-4,311,170
|
|
-1,481,230
|
1,071
|
-3,877,864
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-4,877,587
|
4,257,651
|
-137,158
|
-12,099,473
|
7,710,935
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-846,625
|
2,469,726
|
62,847,156
|
-30,694,446
|
41,944,064
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
53,607,857
|
-42,350,599
|
47,149,361
|
-1,377,375
|
17,393,039
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
46,687,601
|
-48,372,000
|
27,357,823
|
55,387,588
|
84,593,830
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
4,634,859
|
9,992,335
|
-3,003,556
|
-197
|
-2,776,436
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-360
|
-364
|
5
|
-4
|
527
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-781,301
|
-26,382
|
-91,370
|
116,988
|
-116,988
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-3,394,018
|
14,486,284
|
-9,461,818
|
-4,779,981
|
1,746,357
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-401,036
|
-1,244,317
|
-338,607
|
-646,859
|
-605,887
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,811,415
|
-63,174,486
|
19,604,283
|
-15,216,618
|
114,562,443
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-621,249
|
-132,901
|
-358,138
|
-457,907
|
-527,041
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
3,458
|
1,700
|
2,282
|
3,030
|
5,435
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-6,238
|
-11
|
-144
|
-288
|
-801
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
678
|
69
|
0
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
-6,064
|
|
125,700
|
10,299
|
24,710
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-630,093
|
-130,534
|
-230,231
|
-444,866
|
-497,697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-15,627
|
|
|
|
-19,963
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-15,627
|
|
|
|
-19,963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,165,695
|
-63,305,020
|
19,374,052
|
-15,661,484
|
114,044,783
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
363,661,434
|
372,818,730
|
309,513,710
|
329,684,609
|
314,023,125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
371,827,129
|
309,513,710
|
328,887,762
|
314,023,125
|
428,067,908
|