単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 23,145,237 23,427,737 23,692,971 26,348,338 25,992,147
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -9,346,726 -9,657,464 -11,670,037 -10,627,270 -10,677,671
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 852,485 504,008 805,964 809,330 936,483
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 967,211 1,297,257 -316,258 1,204,998 3,166,311
- Thu nhập khác -200,194 -343,763 -98,301 -57,261 37,554
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 752,069 1,623,783 759,633 1,206,589 888,480
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -5,069,588 -6,050,496 -5,686,026 -6,799,719 -4,445,209
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1,986,038 -81,798 -4,372,647 -2,151,817 -2,637,573
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 9,114,456 10,719,264 3,115,299 9,933,188 13,260,522
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 6,140,804 4,613,812 -11,116,836 4,313,987 -412,598
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5,383,780 2,600,329 -13,134,901 15,695,784 -1,207,173
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 510,955 -1,314,434 1,314,434 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -31,506,365 -48,068,105 -17,191,637 -89,378,940 -74,173,032
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 1,071 -3,877,864 -443,446 1 -76,444
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -12,099,473 7,710,935 3,905,881 -3,588,743 -3,397,935
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -30,694,446 41,944,064 47,061,130 -25,561,315 62,848,195
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1,377,375 17,393,039 -11,769,687 36,321,783 58,388,254
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 55,387,588 84,593,830 -5,551,461 77,569,286 25,284,023
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -197 -2,776,436 -9,960,000 10,000,019 -1,080,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -4 527 -527 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 116,988 -116,988 306,420 -259,159 -18,610
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -4,779,981 1,746,357 1,461,343 3,454,348 2,517,751
- Chi từ các quỹ của TCTD -646,859 -605,887 -1,176,607 -582,937 -386,371
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15,216,618 114,562,443 -13,180,595 37,917,302 81,546,582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -457,907 -527,041 -186,147 -194,907 -464,524
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 3,030 5,435 1,678 3,754 6,107
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -288 -801 -132 -154 -371
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 10,299 24,710 9,703 12,103 94,521
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -444,866 -497,697 -174,898 -179,204 -364,267
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -19,963
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -19,963
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,661,484 114,044,783 -13,355,493 37,738,098 81,182,315
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 329,684,609 314,023,125 430,614,185 417,258,692 454,996,790
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 314,023,125 428,067,908 417,258,692 454,996,790 536,179,105