Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 13.57 | 13.46 | 13.81 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 9.71 | 9.63 | 9.36 |
Asset Quality
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 97.57 | 97.53 | 97.61 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.22 | 2.14 | 2.09 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 67.98 | 68.64 | 67.11 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 13.57 | 13.46 | 13.81 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 1.14 | 5.15 | 7.22 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 1.12 | 6.18 | 4.83 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | -0.37 | 5.14 | 1.59 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 0.67 | 0.67 | 0.65 |
| ROA (%) | % | 0.41 | 0.40 | 0.38 |
| ROE (%) | % | 4.25 | 4.14 | 4.05 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 66.04 | 65.31 | 66.11 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 95.02 | 95.95 | 99.01 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 30.53 | 31.07 | 35.52 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.56 | 0.50 | 0.33 |