DUPONT
単位 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 39.28 | 28.68 | 15.09 | 20.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39.17 | 29.06 | 12.76 | 14.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.53 | 0.58 | 0.61 | 0.62 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.88 | 1.70 | 1.93 | 2.28 |
管理有効性
単位 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 98.98 | 137.51 | 174.27 | 240.39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 181.64 | 38.92 | 26.73 | 37.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.69 | 45.84 | 26.69 | 26.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49.52 | 40.45 | 20.50 | 21.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.79 | 94.86 | 84.96 | 91.34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.07 | 75.75 | 73.24 | 76.32 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 114.91 | 69.91 | 53.29 | 52.65 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 916.82 | 747.63 | 553.51 | 316.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 118.47 | 67.37 | 50.71 | 32.70 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 598.36 | 568.08 | 558.63 | 518.65 |
金融銀行ニュース
単位 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 81.50 | 166.06 | 200.31 | 251.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.01 | 4.46 | 4.02 | 3.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.48 | 1.26 | 1.09 | 2.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.13 | 0.10 | 0.06 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.88 | 0.70 | 0.93 | 1.28 |