DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 35.70 | 10.93 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -37.78 | -3,912.93 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.00 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | -14.68 | -4.83 | -4.17 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.82 | 0.06 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19.24 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.12 | 24.32 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.94 | -437.75 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 764.85 | 893.88 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 731.46 | 73,256.54 | |
Thời gian tồn kho | Date | 579.51 | 71,032.37 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 333.05 | 34,353.10 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,356.33 | 130,260.75 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -11.34 | -23.00 | -25.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.90 | 0.79 | 0.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.53 | 0.48 | 0.45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.04 | 0.05 | 0.04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -15.68 | -5.83 | -5.17 |