DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 59,68 | 41,46 | 40,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 99,58 | 79,90 | 79,47 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -6,55 | -16,06 | -18,03 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 24,29 | 17,31 | 11,93 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 6,25 | 1,08 | 2,68 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,58 | 0,44 | 0,60 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -2,05 | -1,29 | -0,88 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,22 | 0,04 | 0,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |