DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,98 | 1,07 | 7,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,48 | 4,22 | 27,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,71 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.639,53 | 9.656,54 | 10.514,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,58 | 0,18 | 8,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,29 | 51,41 | 53,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,96 | 14,71 | 38,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,22 | 92,21 | 98,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,22 | 31,14 | 72,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,55 | 70,19 | 61,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,38 | 63,73 | 68,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,72 | 100,63 | 107,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 460,61 | 478,47 | 456,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26.205,44 | 27.863,48 | 29.439,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,17 | 2,22 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 2,07 | 2,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,71 |