DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.50 | 1.76 | 9.98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.98 | 6.81 | 38.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.15 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.65 | 1.69 | 1.71 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 8,678.64 | 9,130.05 | 9,639.53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.76 | 5.20 | 5.58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55.48 | 51.95 | 53.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.98 | 15.25 | 48.96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.19 | 93.22 | 99.22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53.88 | 47.94 | 79.22 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 103.89 | 89.96 | 75.55 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 81.92 | 78.27 | 78.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 104.26 | 94.53 | 101.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 452.01 | 460.92 | 460.61 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 24,449.35 | 25,515.73 | 26,205.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.32 | 2.24 | 2.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.13 | 2.04 | 2.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.25 | 0.23 | 0.23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.68 | 0.73 | 0.74 |