DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47,12 | -75,59 | -385,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,27 | -15,64 | -296,53 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 2,73 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8,46 | 12,91 | 11,35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4,28 | 11,94 | 2,73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 3,46 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 7,67 | 9,17 | 2,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -104,34 | -103,65 | -103,42 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |