DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,07 | 7,98 | 2,44 | 6,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,22 | 1,05 | 0,33 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,49 | 1,45 | 1,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,99 | 5,13 | 5,13 | 4,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 528,98 | 612,00 | 561,35 | 561,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,98 | 15,69 | -8,28 | 0,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,89 | 7,63 | 7,47 | 8,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,01 | 4,57 | 4,99 | 3,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,24 | 35,99 | 13,70 | 35,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,57 | 63,55 | 48,15 | 69,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,82 | 32,39 | 12,36 | 13,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 113,95 | 108,22 | 106,05 | 98,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,00 | 31,04 | 29,06 | 31,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,59 | 137,62 | 123,25 | 113,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -43,78 | -33,66 | -70,81 | -70,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,87 | 0,73 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,26 | 0,15 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,51 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,99 | 4,13 | 4,13 | 3,43 |