DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 3,59 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 3,57 | 3,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,18 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,87 | 5,53 | 4,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19.796,77 | 17.952,15 | 17.885,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,99 | -9,32 | -0,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,10 | 13,39 | 13,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,72 | 9,17 | 9,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,60 | 50,80 | 47,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,78 | 76,68 | 80,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,38 | 141,91 | 152,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,81 | 12,43 | 13,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,31 | 37,54 | 29,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,38 | 185,25 | 214,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.535,82 | 4.500,49 | 4.839,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,14 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,07 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,87 | 4,53 | 3,70 |