DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,50 | 3,41 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,57 | 3,14 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,57 | 5,60 | 5,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16.223,62 | 18.164,23 | 19.796,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,82 | 11,96 | 8,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,96 | 12,13 | 5,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,34 | 8,13 | 4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,32 | 51,46 | 11,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,15 | 75,07 | 19,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,34 | 187,29 | 146,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,37 | 6,64 | 9,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,35 | 37,51 | 30,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,38 | 218,45 | 195,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.347,82 | 4.546,58 | 8.535,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,12 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,08 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,58 | 4,60 | 4,87 |