DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,58 | 0,40 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 69,28 | 3,18 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,12 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,04 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,91 | 5,60 | 4,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 296,31 | -43,49 | -20,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 81,12 | 75,84 | 66,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 72,29 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,76 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,05 | 79,00 | 75,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 197,32 | 461,95 | 552,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,98 | 2,72 | 0,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,12 | 50,83 | 36,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 422,34 | 680,78 | 852,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,82 | 39,94 | 40,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,60 | 23,01 | 27,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,59 | 22,97 | 27,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,04 | 0,03 |