DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.40 | 0.12 | 0.55 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.18 | 1.18 | 22.49 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.10 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.04 | 1.03 | 1.02 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 5.60 | 4.46 | 1.09 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -43.49 | -20.33 | -75.56 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75.84 | 66.77 | 83.27 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 28.47 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.00 | 75.21 | 79.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 461.95 | 552.82 | 2,307.44 |
| Thời gian tồn kho | Date | 2.72 | 0.34 | 2.95 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 50.83 | 36.60 | 159.83 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 680.78 | 852.64 | 3,460.96 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 39.94 | 40.13 | 40.31 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 23.01 | 27.03 | 40.30 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 22.97 | 27.00 | 40.26 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.09 | 0.09 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.04 | 0.03 | 0.02 |