DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 7,35 | 5,64 | 4,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,16 | 0,51 | 0,80 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,23 | 2,32 | 1,91 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,94 | 6,28 | 3,70 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.318,75 | 7.072,81 | 3.536,65 | 1.249,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,17 | -42,59 | -50,00 | -64,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,68 | 7,70 | 7,90 | 9,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,36 | 0,75 | 1,18 | 2,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,17 | 90,42 | 95,81 | 89,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,79 | 74,14 | 70,60 | 77,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,82 | 78,88 | 110,70 | 210,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,75 | 53,56 | 29,01 | 29,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,62 | 106,72 | 119,09 | 196,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,31 | 145,13 | 167,20 | 341,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,35 | 198,25 | 208,30 | 214,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,08 | 1,15 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,68 | 0,94 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,08 | 0,13 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,08 | 5,42 | 2,86 | 1,97 |