DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.87 | 30.82 | 32.27 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.16 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43.98 | 66.56 | 60.15 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -15.94 | -22.07 | -12.35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 18.30 | 13.21 | 13.52 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.78 | 0.62 | 0.45 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.06 | 0.16 | 0.22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.33 | 0.31 | 0.30 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4.10 | -1.61 | -2.20 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -108.48 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.94 | 0.48 | 0.37 |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.52 | 0.33 |