DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.85 | 12.27 | 11.04 | 5.80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.51 | 22.80 | 24.68 | 16.17 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.19 | 0.15 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.73 | 2.77 | 2.99 | 2.11 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,622.14 | 2,154.63 | 1,877.00 | 1,898.04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.14 | -17.83 | -12.89 | 1.12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.55 | 48.08 | 69.82 | 16.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.52 | 39.36 | 58.25 | 28.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77.70 | 77.97 | 58.06 | 64.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.10 | 74.30 | 72.97 | 89.24 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 294.05 | 426.01 | 389.33 | 343.68 |
Thời gian tồn kho | Date | 637.65 | 632.46 | 2,390.53 | 683.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 63.52 | 74.55 | 55.69 | 19.20 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 942.84 | 853.21 | 1,157.11 | 1,011.40 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 3,208.66 | 2,400.18 | 1,275.84 | 3,153.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.90 | 1.91 | 1.27 | 2.50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.91 | 1.15 | 0.47 | 1.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.31 | 0.55 | 0.53 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.79 | 1.83 | 2.04 | 1.15 |