DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,21 | 1,25 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,05 | 0,46 | 0,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,47 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,48 | 5,75 | 5,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.484,06 | 1.294,38 | 2.025,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,91 | -12,78 | 56,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,61 | 7,93 | 5,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,48 | 2,15 | 0,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,43 | 30,19 | 10,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,34 | 70,84 | 56,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,75 | 125,03 | 70,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,01 | 0,03 | 0,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,26 | 54,42 | 35,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,89 | 182,95 | 99,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 388,49 | 384,08 | -27,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,17 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,98 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,48 | 4,75 | 4,82 |