DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,41 | 13,30 | 5,01 | 3,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,17 | 20,24 | 11,60 | 13,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,40 | 0,28 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 1,66 | 1,56 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 529,25 | 379,27 | 238,91 | 155,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,11 | -28,34 | -37,01 | -34,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,35 | 32,60 | 12,22 | 19,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,52 | 15,02 | 16,84 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 79,29 | 77,25 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,83 | 130,67 | 168,59 | 299,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 264,66 | 309,58 | 443,05 | 886,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,40 | 56,53 | 90,47 | 165,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 459,38 | 529,81 | 716,55 | 1.118,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 285,84 | 230,79 | 218,15 | 228,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,72 | 1,87 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,05 | 0,86 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,46 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 0,66 | 0,56 | 0,56 |