DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,50 | 7,26 | 4,97 | 0,96 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,81 | 3,41 | 2,16 | 0,55 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,46 | 0,61 | 0,54 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,51 | 4,59 | 3,76 | 3,24 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.612,02 | 1.964,77 | 2.196,72 | 1.596,50 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -25,87 | 21,88 | 11,81 | -27,32 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,56 | 10,47 | 10,03 | 10,73 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 14,26 | 10,74 | 8,65 | 5,71 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,85 | 40,88 | 38,33 | 22,62 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,65 | 77,70 | 65,10 | 42,29 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 606,85 | 430,02 | 237,73 | 227,10 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 96,52 | 152,30 | 228,70 | 287,47 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 178,68 | 137,88 | 119,91 | 106,63 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 722,26 | 587,62 | 482,92 | 509,62 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 206,19 | 165,72 | 342,35 | 558,07 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,13 | 1,33 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,80 | 0,63 | 0,64 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,19 | 0,24 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,54 | 3,62 | 2,78 | 2,27 |