DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | -0,91 | 1,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,95 | -3,10 | 2,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,09 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,24 | 3,44 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 325,13 | 263,68 | 568,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,54 | -18,90 | 115,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,30 | 9,81 | 7,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,67 | 2,87 | 5,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,12 | -90,79 | 55,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,65 | 118,72 | 92,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 270,55 | 340,08 | 175,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 389,18 | 355,44 | 162,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,72 | 167,89 | 82,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 628,73 | 685,73 | 340,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 568,50 | 305,68 | 197,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,18 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,36 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,26 | 2,46 | 2,50 |