DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.16 | -0.03 | 0.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.07 | -0.11 | 1.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.09 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.59 | 3.45 | 3.24 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 507.41 | 291.49 | 325.13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6.96 | -42.55 | 11.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.28 | 12.73 | 11.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.01 | 5.91 | 5.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38.93 | 10.90 | 46.12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.82 | -16.70 | 74.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 218.76 | 395.11 | 270.55 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 209.78 | 390.59 | 389.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 108.87 | 183.54 | 139.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 448.66 | 750.11 | 628.73 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 505.80 | 540.99 | 568.50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.25 | 1.29 | 1.34 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.73 | 0.72 | 0.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.23 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.61 | 2.47 | 2.26 |