株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP Đầu tư ngành nước DNP | 11,115,998 | 84.19% | 04/01/2021 | |
| CTCP Sản xuất - Thương mại - Xây dựng và Nông nghiệp Hải Vương | 1,818,160 | 13.77% | 31/12/2020 | |
| Đỗ Văn Phong | 10,000 | 0.08% | 31/12/2019 | |
| Phạm Thị Loan | Phó Tổng giám đốc | 10,000 | 0.08% | 31/12/2019 |
| Huỳnh Văn Lâm | Tổng giám đốc | 5,800 | 0.04% | 31/12/2019 |
| Trương Thế Quân | Thành viên Ban kiểm soát | 3,000 | 0.02% | 31/12/2019 |
| Võ Tuấn Kiệt | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Trần Ngọc Nguyên | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Nguyễn Minh Bình | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Lê Nhân | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Ngô Đức Vũ | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Hồ Việt Hà | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Đỗ Tiến Thành | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI | 0 | 0.00% | 29/12/2020 | |
| Trương Thị Tố Nga | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Vũ Anh Tuấn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Lều Mạnh Huy | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Trịnh Quốc Bình | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Phan Huỳnh Tấn Hoàng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |