株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Võ Văn Sáu | Thành viên HĐQT | 277,680 | 11.36% | 30/06/2021 |
| CTCP Cafico Việt Nam | 209,400 | 8.57% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Quang Tuyến | Chủ tịch HĐQT | 204,600 | 8.37% | 30/06/2021 |
| Huỳnh Thị Điểm | 162,480 | 6.65% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Quang Thông | Thành viên HĐQT | 101,700 | 4.16% | 30/06/2021 |
| Võ Minh Truyền | 77,550 | 3.17% | 30/06/2021 | |
| Trương Lên | Thành viên HĐQT | 72,000 | 2.95% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Nhân | Thành viên Ban kiểm soát | 67,200 | 2.75% | 30/06/2021 |
| Huỳnh Văn Phúc | Trưởng ban kiếm soát | 44,400 | 1.82% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Nhật Quỳnh Liên | Thành viên HĐQT | 24,000 | 0.98% | 30/06/2021 |
| Trần Văn Hước | Thành viên Ban kiểm soát | 20,400 | 0.83% | 30/06/2021 |
| Đỗ Trị | 19,200 | 0.79% | 31/12/2019 | |
| Lê Thị Ngọc Lan | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
| Lê Thanh Hóa | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
| Nguyễn Quang Hàm Tân | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
| Lê Thị Mỹ | 0 | 0.00% | 23/10/2009 | |
| Choi Eun Mi | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| Chun Young Chul | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| Jeon Jong Kyu | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| Wong Yaw Wa | 0 | 0.00% | 31/12/2011 |