Thông tin giao dịch
| Mã CK | SHE |
| Sàn | HNX |
| Giá hiện tại | 8,9 (-0,20/-2,20%) |
| Biến động trong ngày | 8,80 - 9,20 |
| Khối lượng | 1.400 |
| Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 3.476.087 |
| Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 7.329.289 |
| Giá trung bình ( 10 ngày ) | 7,15 |
| Biến động trong 52 tuần | 6,30 - 9,80 |
| Khối lượng trung bình (10 ngày) | 4.860,00 |
| Số cổ phiếu đang lưu hành | 14.953.156 |
| Vốn hóa thị trường | 107,66 ( tỷ ) |
| Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,09 |
| ROA (%) | 0,05 |
| ROE (%) | 0,10 |
| Đòn bẩy tài chính | 1,01 |
| EPS | 1.010,42 |
| PE | 7,13 |
| PB | 0,67 |
Tin tức về SHE
Cổ phiếu cùng ngành
Dầu khí > Thiết bị năng lượng tái tạo
| Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|---|
| SHE | 1.400 | 8,90 | -0,20/-0,02% |