単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,358 158,012 223,181 195,132 228,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,911 2,194 2,985 1,958 3,957
1. Tiền 8,911 2,194 2,985 1,958 3,957
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,500 9,150 1,900 8,180
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,447 110,301 128,647 102,337 133,003
1. Phải thu khách hàng 104,467 86,666 100,761 91,090 128,760
2. Trả trước cho người bán 2,253 6,083 13,554 8,307 6,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,092 1,981 1,794 1,800 1,229
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,277 -1,397 -1,305 -1,254 -3,390
IV. Tổng hàng tồn kho 25,233 43,556 78,405 87,761 83,506
1. Hàng tồn kho 25,233 43,556 78,405 87,761 83,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,768 461 3,995 1,175 156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 450 459 399 279 156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,318 0 3,317 896 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 278 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,137 28,629 28,867 26,591 23,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 34 34 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 34 34 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,486 26,889 27,708 24,877 22,982
1. Tài sản cố định hữu hình 29,447 26,871 27,708 24,877 22,982
- Nguyên giá 35,594 35,895 39,390 38,922 39,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,146 -9,024 -11,682 -14,046 -16,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39 19 0 0 0
- Nguyên giá 159 159 159 159 159
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -140 -159 -159 -159
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,466 1,706 1,159 1,715 975
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,466 1,706 1,159 1,715 975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,495 186,640 252,048 221,723 252,759
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,756 84,781 130,899 83,037 102,158
I. Nợ ngắn hạn 86,214 70,940 118,344 77,697 98,298
1. Vay và nợ ngắn 9,724 42,574 90,433 47,634 63,780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,820 19,675 20,514 20,190 27,025
4. Người mua trả tiền trước 1,825 982 1,366 885 896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,489 3,349 1,824 4,695 2,561
6. Phải trả người lao động 2,021 2,142 2,031 1,986 1,577
7. Chi phí phải trả 214 305 142 89 68
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,408 599 607 554 555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 267 267 330 330
II. Nợ dài hạn 14,542 13,841 12,555 5,340 3,860
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,491 12,864 11,578 4,425 2,945
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,041 977 977 915 915
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92,739 101,859 121,148 138,686 150,601
I. Vốn chủ sở hữu 92,739 101,859 121,148 138,686 150,601
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65,750 79,879 95,855 115,025 115,025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,214 3,350 3,657 4,049 4,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,775 18,630 21,636 19,612 31,169
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 713 1,047 1,161 1,335 1,506
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 193,495 186,640 252,048 221,723 252,759