単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 209,093 202,157 212,514 231,262 262,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,401 746 917 3,957 1,111
1. Tiền 1,401 746 917 3,957 1,111
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,900 3,900 5,100 8,180 8,180
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,319 107,835 115,670 135,460 166,660
1. Phải thu khách hàng 100,850 96,326 109,950 128,760 161,940
2. Trả trước cho người bán 11,497 10,916 5,483 6,602 6,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,744 1,725 1,370 1,229 1,237
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,167 -1,132 -1,132 -1,132 -3,390
IV. Tổng hàng tồn kho 88,588 88,709 90,515 83,506 85,993
1. Hàng tồn kho 88,588 88,709 90,515 83,506 85,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 885 968 311 159 368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214 174 118 159 197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 671 794 193 0 171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,843 25,233 24,655 23,957 23,386
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,294 23,864 23,505 22,982 22,529
1. Tài sản cố định hữu hình 24,294 23,864 23,505 22,982 22,529
- Nguyên giá 38,922 39,070 39,289 39,289 39,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,628 -15,206 -15,784 -16,308 -16,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 159 159 159 159 159
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -159 -159
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,549 1,369 1,150 975 857
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,549 1,369 1,150 975 857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,936 227,391 237,169 255,219 285,699
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92,948 82,610 90,010 102,829 132,760
I. Nợ ngắn hạn 87,608 78,011 85,410 98,229 128,900
1. Vay và nợ ngắn 65,209 55,819 53,242 63,040 64,424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,401 15,534 25,129 27,223 59,758
4. Người mua trả tiền trước 696 1,249 1,247 896 861
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 888 1,682 2,039 3,033 685
6. Phải trả người lao động 1,081 1,042 1,288 1,577 1,042
7. Chi phí phải trả 0 65 0 68 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 676 784 629 555 294
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 330 330 330 330 330
II. Nợ dài hạn 5,340 4,600 4,600 4,600 3,860
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,425 3,685 3,685 3,685 2,945
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 915 915 915 915 915
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,988 144,780 147,159 152,390 152,939
I. Vốn chủ sở hữu 141,988 144,780 147,159 152,390 152,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115,025 115,025 115,025 115,025 115,025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,049 4,407 4,407 4,407 4,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,914 25,348 27,727 32,958 33,507
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,327 1,506 1,506 1,506 1,506
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,936 227,391 237,169 255,219 285,699