I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33,829
|
48,012
|
39,400
|
58,053
|
39,069
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-40,560
|
-29,610
|
-30,523
|
-54,176
|
-34,357
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,960
|
-2,428
|
-2,290
|
-2,505
|
-2,897
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,005
|
-1,163
|
-893
|
-996
|
-1,049
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,615
|
|
-322
|
-700
|
-2,078
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
240
|
403
|
483
|
380
|
554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,063
|
-7,133
|
-1,905
|
-2,590
|
-2,734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,134
|
8,081
|
3,949
|
-2,533
|
-3,490
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,200
|
-3,080
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,394
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
0
|
11
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-999
|
1,395
|
-1,200
|
-3,068
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,172
|
26,488
|
27,781
|
33,374
|
34,239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,597
|
-36,618
|
-30,358
|
-24,733
|
-33,595
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,575
|
-10,130
|
-2,578
|
8,641
|
644
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-558
|
-655
|
172
|
3,039
|
-2,846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,958
|
1,401
|
746
|
917
|
3,957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,401
|
746
|
917
|
3,957
|
1,111
|