単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,547 39,992 37,605 48,660 71,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 163 70 33 257 792
Doanh thu thuần 49,384 39,922 37,572 48,403 70,511
Giá vốn hàng bán 34,883 32,709 30,897 42,302 61,388
Lợi nhuận gộp 14,501 7,213 6,675 6,101 9,123
Doanh thu hoạt động tài chính 101 60 28 50 15
Chi phí tài chính 1,177 1,077 1,405 894 1,086
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,143 1,068 1,238 893 1,064
Chi phí bán hàng 1,200 955 837 807 711
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,918 2,027 1,726 2,090 1,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,307 3,213 2,736 2,360 5,564
Thu nhập khác 517 921 1,051 753 994
Chi phí khác 0 0 0 71 14
Lợi nhuận khác 517 921 1,051 682 980
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,824 4,134 3,787 3,042 6,544
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,169 832 760 663 1,314
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,169 832 760 663 1,314
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,655 3,302 3,027 2,379 5,231
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,655 3,302 3,027 2,379 5,231
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)