Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,547
|
39,992
|
37,605
|
48,660
|
71,303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
163
|
70
|
33
|
257
|
792
|
Doanh thu thuần
|
49,384
|
39,922
|
37,572
|
48,403
|
70,511
|
Giá vốn hàng bán
|
34,883
|
32,709
|
30,897
|
42,302
|
61,388
|
Lợi nhuận gộp
|
14,501
|
7,213
|
6,675
|
6,101
|
9,123
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
101
|
60
|
28
|
50
|
15
|
Chi phí tài chính
|
1,177
|
1,077
|
1,405
|
894
|
1,086
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,143
|
1,068
|
1,238
|
893
|
1,064
|
Chi phí bán hàng
|
1,200
|
955
|
837
|
807
|
711
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,918
|
2,027
|
1,726
|
2,090
|
1,777
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,307
|
3,213
|
2,736
|
2,360
|
5,564
|
Thu nhập khác
|
517
|
921
|
1,051
|
753
|
994
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
71
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
517
|
921
|
1,051
|
682
|
980
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,824
|
4,134
|
3,787
|
3,042
|
6,544
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,169
|
832
|
760
|
663
|
1,314
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,169
|
832
|
760
|
663
|
1,314
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,655
|
3,302
|
3,027
|
2,379
|
5,231
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,655
|
3,302
|
3,027
|
2,379
|
5,231
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|