単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,605 48,660 71,303 67,710 133,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 33 257 792 2,205 1,180
Doanh thu thuần 37,572 48,403 70,511 65,505 131,900
Giá vốn hàng bán 30,897 42,302 61,388 60,452 124,789
Lợi nhuận gộp 6,675 6,101 9,123 5,053 7,112
Doanh thu hoạt động tài chính 28 50 15 18 153
Chi phí tài chính 1,405 894 1,086 1,049 1,429
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,238 893 1,064 1,049 1,390
Chi phí bán hàng 837 807 711 449 425
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,726 2,090 1,777 1,845 2,364
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,736 2,360 5,564 1,728 3,046
Thu nhập khác 1,051 753 994 1,202 1,491
Chi phí khác 0 71 14 2 708
Lợi nhuận khác 1,051 682 980 1,200 783
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,787 3,042 6,544 2,928 3,829
Chi phí thuế TNDN hiện hành 760 663 1,314 589 767
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 760 663 1,314 589 767
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,027 2,379 5,231 2,338 3,062
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,027 2,379 5,231 2,338 3,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)