I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,417
|
20,357
|
4,707
|
-1,682
|
6,670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,787
|
-1,340
|
638
|
14,438
|
-13,636
|
- Khấu hao TSCĐ
|
979
|
990
|
1,027
|
1,032
|
574
|
- Các khoản dự phòng
|
2,500
|
-2,500
|
0
|
15,365
|
-13,553
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8
|
8
|
-389
|
-2,383
|
-658
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
316
|
162
|
0
|
424
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,204
|
19,016
|
5,344
|
12,756
|
-6,966
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,900
|
62,954
|
81,360
|
36,275
|
-4,993
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-72,071
|
62,203
|
-116,914
|
113,826
|
86,082
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
247,491
|
-172,912
|
8,756
|
-85,617
|
-40,946
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
181
|
863
|
446
|
809
|
-95
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-316
|
-162
|
0
|
-424
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,688
|
-2,883
|
-4,071
|
-941
|
-102
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
0
|
0
|
2,252
|
1,797
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,873
|
-885
|
-2,458
|
-2,581
|
-3,447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,036
|
-31,807
|
-27,537
|
76,354
|
31,331
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-62
|
-480
|
-30
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
-8
|
389
|
131
|
658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
-70
|
-90
|
101
|
658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133,000
|
61,176
|
43,400
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133,000
|
-61,176
|
0
|
-43,400
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-24,960
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
18,441
|
-43,400
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48,043
|
-31,876
|
-9,186
|
33,055
|
31,989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,566
|
63,609
|
31,733
|
22,547
|
55,602
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,609
|
31,733
|
22,547
|
55,602
|
87,590
|