単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,031,090 418,594 277,916 272,322 242,788
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 197
Doanh thu thuần 1,031,090 418,594 277,916 272,125 242,788
Giá vốn hàng bán 969,500 377,633 247,084 241,323 223,223
Lợi nhuận gộp 61,590 40,961 30,832 30,801 19,566
Doanh thu hoạt động tài chính 608 365 11,528 2,731 5,124
Chi phí tài chính 10,734 11,002 9,022 9,724 7,903
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,451 11,002 9,022 9,574 7,750
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,621 28,096 32,113 23,265 18,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,843 2,653 1,253 89 -2,103
Thu nhập khác 1,691 710 408 1,781 2,494
Chi phí khác 478 379 248 341 68
Lợi nhuận khác 1,213 332 159 1,440 2,426
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 425 28 -454
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,055 2,985 1,413 1,529 323
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,641 517 1,405 1,509 245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,830 -1 0 0 77
Chi phí thuế TNDN 4,188 516 1,405 1,509 322
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,867 2,469 8 20 1
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -616 6 0 -10 -371
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,483 2,464 8 30 372
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)