TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
427,326
|
427,067
|
327,329
|
358,774
|
358,548
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,743
|
17,814
|
11,188
|
15,579
|
2,201
|
1. Tiền
|
67,743
|
17,814
|
11,188
|
5,579
|
2,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205,778
|
233,312
|
140,393
|
91,380
|
66,499
|
1. Phải thu khách hàng
|
105,751
|
158,071
|
82,063
|
62,058
|
58,334
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,746
|
3,937
|
10,350
|
22,105
|
1,147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
95,471
|
71,303
|
47,980
|
7,217
|
7,017
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-190
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,385
|
146,496
|
144,530
|
207,783
|
237,042
|
1. Hàng tồn kho
|
126,385
|
146,496
|
144,530
|
207,783
|
237,042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,420
|
29,445
|
31,218
|
44,031
|
52,806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,152
|
415
|
294
|
25
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,955
|
25,639
|
28,938
|
39,726
|
47,029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,313
|
3,391
|
1,986
|
4,280
|
5,777
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,850
|
45,952
|
33,867
|
24,587
|
15,754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,275
|
16,505
|
14,907
|
12,514
|
11,677
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,945
|
16,311
|
14,847
|
12,514
|
11,677
|
- Nguyên giá
|
35,225
|
28,473
|
28,473
|
23,258
|
23,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,279
|
-12,162
|
-13,625
|
-10,743
|
-11,581
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
330
|
195
|
59
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
701
|
701
|
701
|
701
|
701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-371
|
-506
|
-642
|
-701
|
-701
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,152
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,152
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,000
|
16,425
|
16,454
|
5,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
11,425
|
11,454
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,660
|
10,990
|
2,507
|
7,073
|
4,077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,660
|
10,990
|
2,507
|
7,073
|
4,077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
477,177
|
473,019
|
361,196
|
383,361
|
374,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
410,104
|
400,411
|
288,783
|
310,929
|
301,871
|
I. Nợ ngắn hạn
|
409,938
|
399,246
|
287,618
|
309,764
|
300,629
|
1. Vay và nợ ngắn
|
153,694
|
147,148
|
113,496
|
104,602
|
83,499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,642
|
137,756
|
124,574
|
126,743
|
119,471
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,131
|
13,585
|
1,184
|
1,295
|
1,134
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,186
|
669
|
5,023
|
2,121
|
2,723
|
6. Phải trả người lao động
|
2,125
|
3,985
|
6,794
|
1,594
|
3,720
|
7. Chi phí phải trả
|
30,614
|
57,054
|
8,476
|
4,970
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83,468
|
37,526
|
26,874
|
67,539
|
89,304
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
166
|
1,165
|
1,165
|
1,165
|
1,242
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
166
|
165
|
165
|
165
|
242
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67,073
|
72,608
|
72,412
|
72,432
|
72,431
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67,073
|
72,608
|
72,412
|
72,432
|
72,431
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,000
|
865
|
865
|
865
|
865
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,646
|
11,646
|
11,646
|
11,646
|
11,646
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,031
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,012
|
12,488
|
14,318
|
14,318
|
14,336
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
430
|
430
|
430
|
430
|
430
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,906
|
7,062
|
5,036
|
5,066
|
5,418
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,079
|
1,523
|
1,199
|
900
|
778
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
111
|
117
|
117
|
107
|
-264
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
477,177
|
473,019
|
361,196
|
383,361
|
374,302
|