単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,558 139,539 262,715 269,017 337,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 261 0 104 8 0
Doanh thu thuần 144,297 139,539 262,611 269,009 337,512
Giá vốn hàng bán 130,876 133,274 224,070 229,665 297,825
Lợi nhuận gộp 13,421 6,265 38,541 39,344 39,687
Doanh thu hoạt động tài chính 769 526 3,993 2,545 1,435
Chi phí tài chính 883 1,702 4,060 1,322 239
Trong đó: Chi phí lãi vay 691 1,126 862 879 115
Chi phí bán hàng 2,924 1,974 2,944 2,396 2,581
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,644 16,745 23,060 27,199 30,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,261 -13,629 12,470 10,973 7,870
Thu nhập khác 2,006 625 317 74 3,179
Chi phí khác 2,023 14 0 41 21
Lợi nhuận khác -17 611 317 33 3,159
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,278 -13,018 12,786 11,006 11,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 210 2,398
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 210 2,398
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,278 -13,018 12,786 10,796 8,631
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,278 -13,018 12,786 10,796 8,631
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)