単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,278 -13,018 12,786 11,006 11,029
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,266 8,695 1,816 8,161 7,177
- Khấu hao TSCĐ 6,586 6,123 4,763 3,865 3,363
- Các khoản dự phòng 1,337 -929 5,092 3,950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -9 111 -2,875 -1,646 11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -1 -4 -29 -263
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 691 1,126 862 879 115
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,012 -4,322 14,602 19,167 18,205
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,082 146 582 -12,769 11,274
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,908 -621 -42,836 -3,264 14,575
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,070 4,712 32,193 12,508 -1,182
- Tăng giảm chi phí trả trước -279 205 972 478 -252
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -691 -1,126 -862 -879 -115
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15 0 15 0 -1,994
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 21 4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -619 -1,486 -21 -446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,445 -2,492 4,667 15,241 40,071
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -181 -31 -3,377 -1,839 -3,128
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2 10 92
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 3 19 174
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -178 -29 -3,372 -1,810 -2,862
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32,013 57,927 48,394 22,026 11,305
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,877 -53,292 -49,976 -37,056 -14,163
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,836 0 0 -1,119
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,700 4,635 -1,582 -15,030 -3,976
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,567 2,114 -287 -1,598 33,233
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,666 6,225 8,371 7,755 6,804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 32 -328 648 120
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,225 8,371 7,755 6,804 40,157