I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,278
|
-13,018
|
12,786
|
11,006
|
11,029
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,266
|
8,695
|
1,816
|
8,161
|
7,177
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,586
|
6,123
|
4,763
|
3,865
|
3,363
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,337
|
-929
|
5,092
|
3,950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9
|
111
|
-2,875
|
-1,646
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
-4
|
-29
|
-263
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
691
|
1,126
|
862
|
879
|
115
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,012
|
-4,322
|
14,602
|
19,167
|
18,205
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,082
|
146
|
582
|
-12,769
|
11,274
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,908
|
-621
|
-42,836
|
-3,264
|
14,575
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,070
|
4,712
|
32,193
|
12,508
|
-1,182
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-279
|
205
|
972
|
478
|
-252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-691
|
-1,126
|
-862
|
-879
|
-115
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15
|
0
|
15
|
0
|
-1,994
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
21
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-619
|
-1,486
|
|
-21
|
-446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,445
|
-2,492
|
4,667
|
15,241
|
40,071
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-181
|
-31
|
-3,377
|
-1,839
|
-3,128
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
2
|
10
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
3
|
19
|
174
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-178
|
-29
|
-3,372
|
-1,810
|
-2,862
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,013
|
57,927
|
48,394
|
22,026
|
11,305
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,877
|
-53,292
|
-49,976
|
-37,056
|
-14,163
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,836
|
0
|
|
0
|
-1,119
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,700
|
4,635
|
-1,582
|
-15,030
|
-3,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,567
|
2,114
|
-287
|
-1,598
|
33,233
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,666
|
6,225
|
8,371
|
7,755
|
6,804
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
32
|
-328
|
648
|
120
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,225
|
8,371
|
7,755
|
6,804
|
40,157
|