Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
685,954
|
470,133
|
544,415
|
452,707
|
508,352
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,382
|
1,691
|
4,061
|
806
|
1,496
|
Doanh thu thuần
|
683,572
|
468,442
|
540,354
|
451,901
|
506,857
|
Giá vốn hàng bán
|
603,407
|
437,212
|
504,114
|
399,503
|
455,284
|
Lợi nhuận gộp
|
80,165
|
31,230
|
36,240
|
52,398
|
51,572
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,528
|
746
|
1,128
|
374
|
249
|
Chi phí tài chính
|
46,150
|
38,537
|
36,126
|
42,471
|
37,042
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,012
|
38,453
|
35,720
|
41,849
|
36,205
|
Chi phí bán hàng
|
32,542
|
32,916
|
14,643
|
3,975
|
3,207
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
221,672
|
12,453
|
-2,448
|
10,128
|
12,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-218,670
|
-51,930
|
-10,952
|
-3,802
|
-1,043
|
Thu nhập khác
|
4,607
|
430
|
1,412
|
3,672
|
268
|
Chi phí khác
|
7,332
|
13,484
|
8,607
|
6,265
|
3,049
|
Lợi nhuận khác
|
-2,725
|
-13,054
|
-7,195
|
-2,593
|
-2,781
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-221,395
|
-64,984
|
-18,147
|
-6,394
|
-3,824
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
878
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
878
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-222,273
|
-64,984
|
-18,147
|
-6,394
|
-3,824
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-222,273
|
-64,984
|
-18,147
|
-6,394
|
-3,824
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|