単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,816 138,518 86,006 118,799 158,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 346 785 205 438 189
Doanh thu thuần 148,470 137,734 85,801 118,362 158,045
Giá vốn hàng bán 132,668 124,232 82,425 107,058 143,261
Lợi nhuận gộp 15,802 13,502 3,376 11,303 14,784
Doanh thu hoạt động tài chính 30 104 27 120 129
Chi phí tài chính 9,117 8,642 8,251 7,924 7,760
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,905 8,409 8,106 7,757 7,620
Chi phí bán hàng 918 768 920 779 1,292
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,333 3,541 3,218 2,394 3,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,464 655 -8,986 327 2,302
Thu nhập khác 9 113 20 763 575
Chi phí khác 88 303 359 243 33
Lợi nhuận khác -79 -190 -340 520 542
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,385 466 -9,325 847 2,844
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,385 466 -9,325 847 2,844
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,385 466 -9,325 847 2,844
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)