単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,721 129,251 148,816 138,518 86,006
Các khoản giảm trừ doanh thu 205 160 346 785 205
Doanh thu thuần 91,516 129,091 148,470 137,734 85,801
Giá vốn hàng bán 83,352 113,709 132,668 124,232 82,425
Lợi nhuận gộp 8,165 15,382 15,802 13,502 3,376
Doanh thu hoạt động tài chính 32 82 30 104 27
Chi phí tài chính 9,836 9,447 9,117 8,642 8,251
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,635 9,257 8,905 8,409 8,106
Chi phí bán hàng 684 838 918 768 920
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,994 2,747 3,333 3,541 3,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,317 2,432 2,464 655 -8,986
Thu nhập khác 429 9 113 20
Chi phí khác 626 2,316 88 303 359
Lợi nhuận khác -626 -1,886 -79 -190 -340
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,943 546 2,385 466 -9,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,943 546 2,385 466 -9,325
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,943 546 2,385 466 -9,325
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)