Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129,251
|
148,816
|
138,518
|
86,006
|
118,799
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160
|
346
|
785
|
205
|
438
|
Doanh thu thuần
|
129,091
|
148,470
|
137,734
|
85,801
|
118,362
|
Giá vốn hàng bán
|
113,709
|
132,668
|
124,232
|
82,425
|
107,058
|
Lợi nhuận gộp
|
15,382
|
15,802
|
13,502
|
3,376
|
11,303
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82
|
30
|
104
|
27
|
120
|
Chi phí tài chính
|
9,447
|
9,117
|
8,642
|
8,251
|
7,924
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,257
|
8,905
|
8,409
|
8,106
|
7,757
|
Chi phí bán hàng
|
838
|
918
|
768
|
920
|
779
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,747
|
3,333
|
3,541
|
3,218
|
2,394
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,432
|
2,464
|
655
|
-8,986
|
327
|
Thu nhập khác
|
429
|
9
|
113
|
20
|
763
|
Chi phí khác
|
2,316
|
88
|
303
|
359
|
243
|
Lợi nhuận khác
|
-1,886
|
-79
|
-190
|
-340
|
520
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
546
|
2,385
|
466
|
-9,325
|
847
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
546
|
2,385
|
466
|
-9,325
|
847
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
546
|
2,385
|
466
|
-9,325
|
847
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|