単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98,518 108,075 167,356 157,634 136,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,798 9,376 22,179 13,433 18,667
1. Tiền 7,798 9,376 22,179 13,433 18,667
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,360 74,423 119,347 118,885 97,882
1. Phải thu khách hàng 70,435 74,459 118,536 118,416 100,385
2. Trả trước cho người bán 923 1,271 148 285 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,049 3,763 5,733 5,253 2,526
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,047 -5,069 -5,069 -5,069 -5,069
IV. Tổng hàng tồn kho 13,768 16,354 18,138 16,937 11,952
1. Hàng tồn kho 17,495 17,795 22,579 18,308 13,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,727 -1,441 -4,441 -1,371 -1,265
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,593 7,923 7,692 8,379 7,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 999 1,205 1,891 1,351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,593 6,924 6,487 6,487 6,487
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 184,991 181,531 126,279 124,426 121,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139,525 136,053 78,726 78,354 76,635
1. Tài sản cố định hữu hình 75,823 72,475 51,110 50,863 49,268
- Nguyên giá 566,875 566,714 483,132 479,862 480,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -491,053 -494,239 -432,021 -428,999 -431,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 63,702 63,578 27,615 27,491 27,367
- Nguyên giá 67,588 67,588 31,750 31,750 31,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,886 -4,010 -4,135 -4,259 -4,384
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 213 213 213 213 213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -213 -213 -213 -213 -213
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,861 21,475 21,551 21,567 20,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,861 21,475 21,551 21,567 20,782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283,509 289,607 293,635 282,060 257,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 468,143 474,973 476,617 464,576 449,411
I. Nợ ngắn hạn 464,744 469,068 470,840 458,953 441,393
1. Vay và nợ ngắn 397,670 400,769 399,193 388,766 383,910
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,995 14,897 14,338 19,852 7,693
4. Người mua trả tiền trước 2,479 3,248 4,360 2,733 5,044
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,252 2,141 4,958 1,193 1,606
6. Phải trả người lao động 11,820 12,997 12,163 12,188 8,998
7. Chi phí phải trả 1,364 1,046 1,685 985 689
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,422 33,363 33,415 31,115 32,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,399 5,905 5,777 5,623 8,018
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,399 3,359 3,368 3,351 3,347
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -184,634 -185,366 -182,981 -182,516 -191,506
I. Vốn chủ sở hữu -184,634 -185,366 -182,981 -182,516 -191,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 281,097 281,097 281,097 281,097 281,097
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,289 411,289 411,289 411,289 411,289
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -878,529 -879,261 -876,876 -876,410 -885,401
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,509 1,509 1,509 1,509 1,509
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283,509 289,607 293,635 282,060 257,905