TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99,328
|
98,518
|
108,075
|
167,356
|
157,634
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,787
|
7,798
|
9,376
|
22,179
|
13,433
|
1. Tiền
|
10,787
|
7,798
|
9,376
|
22,179
|
13,433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,472
|
70,360
|
74,423
|
119,347
|
118,885
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,521
|
70,435
|
74,459
|
118,536
|
118,416
|
2. Trả trước cho người bán
|
262
|
923
|
1,271
|
148
|
285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,721
|
4,049
|
3,763
|
5,733
|
5,253
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,032
|
-5,047
|
-5,069
|
-5,069
|
-5,069
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,145
|
13,768
|
16,354
|
18,138
|
16,937
|
1. Hàng tồn kho
|
27,951
|
17,495
|
17,795
|
22,579
|
18,308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,806
|
-3,727
|
-1,441
|
-4,441
|
-1,371
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,924
|
6,593
|
7,923
|
7,692
|
8,379
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
999
|
1,205
|
1,891
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
867
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,057
|
6,593
|
6,924
|
6,487
|
6,487
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188,686
|
184,991
|
181,531
|
126,279
|
124,426
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140,952
|
139,525
|
136,053
|
78,726
|
78,354
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77,126
|
75,823
|
72,475
|
51,110
|
50,863
|
- Nguyên giá
|
564,684
|
566,875
|
566,714
|
483,132
|
479,862
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-487,559
|
-491,053
|
-494,239
|
-432,021
|
-428,999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63,827
|
63,702
|
63,578
|
27,615
|
27,491
|
- Nguyên giá
|
67,588
|
67,588
|
67,588
|
31,750
|
31,750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,761
|
-3,886
|
-4,010
|
-4,135
|
-4,259
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-213
|
-213
|
-213
|
-213
|
-213
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,617
|
21,861
|
21,475
|
21,551
|
21,567
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,617
|
21,861
|
21,475
|
21,551
|
21,567
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
288,014
|
283,509
|
289,607
|
293,635
|
282,060
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
467,076
|
468,143
|
474,973
|
476,617
|
464,576
|
I. Nợ ngắn hạn
|
463,679
|
464,744
|
469,068
|
470,840
|
458,953
|
1. Vay và nợ ngắn
|
401,122
|
397,670
|
400,769
|
399,193
|
388,766
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,635
|
12,995
|
14,897
|
14,338
|
19,852
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,485
|
2,479
|
3,248
|
4,360
|
2,733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
965
|
1,252
|
2,141
|
4,958
|
1,193
|
6. Phải trả người lao động
|
16,988
|
11,820
|
12,997
|
12,163
|
12,188
|
7. Chi phí phải trả
|
970
|
1,364
|
1,046
|
1,685
|
985
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,817
|
33,422
|
33,363
|
33,415
|
31,115
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,397
|
3,399
|
5,905
|
5,777
|
5,623
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,397
|
3,399
|
3,359
|
3,368
|
3,351
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-179,063
|
-184,634
|
-185,366
|
-182,981
|
-182,516
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-179,063
|
-184,634
|
-185,366
|
-182,981
|
-182,516
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
281,097
|
281,097
|
281,097
|
281,097
|
281,097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
411,289
|
411,289
|
411,289
|
411,289
|
411,289
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-872,957
|
-878,529
|
-879,261
|
-876,876
|
-876,410
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,509
|
1,509
|
1,509
|
1,509
|
1,509
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
288,014
|
283,509
|
289,607
|
293,635
|
282,060
|