単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 344 -5,943 546 2,385 466
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,442 12,560 9,009 14,837 8,001
- Khấu hao TSCĐ 3,807 3,618 3,330 2,911 2,740
- Các khoản dự phòng -431 -692 -3,587 3,008 -3,088
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 12 -7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -2 13 -53
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10,058 9,635 9,257 8,905 8,409
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,786 6,618 9,556 17,222 8,467
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,205 -11,593 -4,366 10,284 462
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,445 10,456 -301 -4,784 4,271
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,158 4,540 3,726 3,106 -1,596
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,193 756 -613 -282 -702
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,549 -9,078 -9,362 -9,010 -8,752
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 69
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 535 185
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 -20 -217
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 772 1,699 -845 16,722 2,002
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,578 -1,236 -896 -2,356 -373
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 220 9 49
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 4 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,569 -1,236 -676 -2,343 -320
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81,309 72,187 112,469 133,147 121,165
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79,834 -75,639 -109,370 -134,723 -131,592
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,475 -3,452 3,099 -1,576 -10,427
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 678 -2,989 1,578 12,803 -8,745
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,109 10,787 7,798 9,376 22,179
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,787 7,798 9,376 22,179 13,433