I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
344
|
-5,943
|
546
|
2,385
|
466
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,442
|
12,560
|
9,009
|
14,837
|
8,001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,807
|
3,618
|
3,330
|
2,911
|
2,740
|
- Các khoản dự phòng
|
-431
|
-692
|
-3,587
|
3,008
|
-3,088
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
|
12
|
|
-7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
-2
|
13
|
-53
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,058
|
9,635
|
9,257
|
8,905
|
8,409
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,786
|
6,618
|
9,556
|
17,222
|
8,467
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,205
|
-11,593
|
-4,366
|
10,284
|
462
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,445
|
10,456
|
-301
|
-4,784
|
4,271
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,158
|
4,540
|
3,726
|
3,106
|
-1,596
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,193
|
756
|
-613
|
-282
|
-702
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,549
|
-9,078
|
-9,362
|
-9,010
|
-8,752
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
69
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
535
|
185
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60
|
|
-20
|
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
772
|
1,699
|
-845
|
16,722
|
2,002
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,578
|
-1,236
|
-896
|
-2,356
|
-373
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
|
220
|
9
|
49
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
|
|
4
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,569
|
-1,236
|
-676
|
-2,343
|
-320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,309
|
72,187
|
112,469
|
133,147
|
121,165
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,834
|
-75,639
|
-109,370
|
-134,723
|
-131,592
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,475
|
-3,452
|
3,099
|
-1,576
|
-10,427
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
678
|
-2,989
|
1,578
|
12,803
|
-8,745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,109
|
10,787
|
7,798
|
9,376
|
22,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,787
|
7,798
|
9,376
|
22,179
|
13,433
|