I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
209,636
|
191,538
|
231,661
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-155,734
|
-169,630
|
-209,272
|
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,937
|
-12,056
|
-12,642
|
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,968
|
-1,195
|
-1,350
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,801
|
0
|
-625
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,440
|
6,855
|
4,998
|
|
251
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,046
|
-7,914
|
-6,987
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,590
|
7,598
|
5,784
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,651
|
-4,915
|
-11,168
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51
|
239
|
492
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-191
|
-6,745
|
-10,230
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,504
|
10,867
|
|
6,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
25
|
228
|
|
-534
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,784
|
-6,891
|
-9,811
|
|
251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,157
|
107,126
|
130,909
|
|
466,615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138,788
|
-105,827
|
-127,357
|
|
-524,386
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19
|
-3,461
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,650
|
-2,161
|
3,553
|
|
-57,771
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-843
|
-1,454
|
-474
|
|
21,252
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,029
|
3,331
|
1,969
|
|
14,703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
145
|
93
|
294
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,331
|
1,969
|
1,789
|
|
35,956
|