単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,532 101,132 105,287 102,722 274,025
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 255
Doanh thu thuần 106,532 100,877 105,287 102,722 274,025
Giá vốn hàng bán 101,074 93,118 94,834 89,385 248,040
Lợi nhuận gộp 5,457 7,759 10,453 13,337 25,985
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1,912 111 45 173
Chi phí tài chính 0 1,036 1,445 1,757
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,445 1,757
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,065 3,150 3,571 5,827 8,376
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -607 6,521 5,957 6,110 16,026
Thu nhập khác 3,568 1,749 1 5,550
Chi phí khác 103 1,013 232 42 417
Lợi nhuận khác 3,465 737 -232 5,508 -417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,858 7,258 5,726 11,618 15,609
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,654 1,192 2,332 3,301
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,654 1,192 2,332 3,301
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,858 5,604 4,534 9,286 12,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,858 5,604 4,534 9,286 12,308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)