Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,928
|
25,541
|
5,252
|
2,868
|
86
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,928
|
25,541
|
5,252
|
2,868
|
86
|
Giá vốn hàng bán
|
30,392
|
22,091
|
5,406
|
2,868
|
272
|
Lợi nhuận gộp
|
4,536
|
3,450
|
-154
|
0
|
-187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
289
|
460
|
4,997
|
0
|
1,096
|
Chi phí tài chính
|
81
|
89
|
111
|
391
|
705
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
111
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
233
|
212
|
72
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,202
|
921
|
3,040
|
469
|
69
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,308
|
2,689
|
1,620
|
-859
|
136
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
329
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-6
|
0
|
0
|
-329
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,308
|
2,683
|
1,620
|
-859
|
-193
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
611
|
508
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-86
|
-139
|
-80
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
525
|
369
|
-80
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,783
|
2,314
|
1,701
|
-859
|
-193
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
613
|
474
|
-9
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,170
|
1,839
|
1,710
|
-859
|
-193
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|