単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,928 25,541 5,252 2,868 86
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 34,928 25,541 5,252 2,868 86
Giá vốn hàng bán 30,392 22,091 5,406 2,868 272
Lợi nhuận gộp 4,536 3,450 -154 0 -187
Doanh thu hoạt động tài chính 289 460 4,997 0 1,096
Chi phí tài chính 81 89 111 391 705
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 111 0 0
Chi phí bán hàng 233 212 72 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,202 921 3,040 469 69
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,308 2,689 1,620 -859 136
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 6 0 0 329
Lợi nhuận khác 0 -6 0 0 -329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,308 2,683 1,620 -859 -193
Chi phí thuế TNDN hiện hành 611 508 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -86 -139 -80 0 0
Chi phí thuế TNDN 525 369 -80 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,783 2,314 1,701 -859 -193
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 613 474 -9 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,170 1,839 1,710 -859 -193
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)