単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,260 6,142 6,287 4,976 5,714
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,740 21,933 27,050 23,672 16,446
- Khấu hao TSCĐ 7,386 7,544 7,226 7,325 7,706
- Các khoản dự phòng -211 106 1,484 -371 1,243
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 970 -38 64 94 5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,235 -10,029 -215 -792 -913
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 33,829 24,350 18,490 17,416 8,404
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,999 28,074 33,337 28,648 22,160
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26,896 -162,072 78,679 23,799 -136,235
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,886 -15,349 33,754 -9,667 -36,754
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -59,073 229,707 -125,619 -12,283 127,803
- Tăng giảm chi phí trả trước 554 -615 -929 -701 -1,699
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23,891 -9,801 -3,896 -6,406 -11,686
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -937 -592 -5,959 -2,390 -1,364
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 786
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -298 1,451 -1,496 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,566 69,055 10,817 19,504 -36,989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,698 -4,778 -1,223 -7,084 -6,632
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 173 0 37 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4,000 -6,900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 0 1,500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,816 6,628 159 780 387
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,710 1,872 -5,064 -4,768 -13,081
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 706,880 681,948 494,811 380,039 592,359
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -689,108 -716,329 -532,575 -385,687 -556,576
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17,771 -34,381 -37,765 -5,648 35,783
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,496 36,546 -32,012 9,088 -14,287
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,605 41,100 77,647 45,635 54,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,100 77,647 45,635 54,723 40,436