I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,260
|
6,142
|
6,287
|
4,976
|
5,714
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,740
|
21,933
|
27,050
|
23,672
|
16,446
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,386
|
7,544
|
7,226
|
7,325
|
7,706
|
- Các khoản dự phòng
|
-211
|
106
|
1,484
|
-371
|
1,243
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
970
|
-38
|
64
|
94
|
5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,235
|
-10,029
|
-215
|
-792
|
-913
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33,829
|
24,350
|
18,490
|
17,416
|
8,404
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,999
|
28,074
|
33,337
|
28,648
|
22,160
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,896
|
-162,072
|
78,679
|
23,799
|
-136,235
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,886
|
-15,349
|
33,754
|
-9,667
|
-36,754
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59,073
|
229,707
|
-125,619
|
-12,283
|
127,803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
554
|
-615
|
-929
|
-701
|
-1,699
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,891
|
-9,801
|
-3,896
|
-6,406
|
-11,686
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-937
|
-592
|
-5,959
|
-2,390
|
-1,364
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
786
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-298
|
1,451
|
-1,496
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,566
|
69,055
|
10,817
|
19,504
|
-36,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,698
|
-4,778
|
-1,223
|
-7,084
|
-6,632
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
173
|
0
|
|
37
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-4,000
|
|
-6,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
0
|
|
1,500
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,816
|
6,628
|
159
|
780
|
387
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,710
|
1,872
|
-5,064
|
-4,768
|
-13,081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
706,880
|
681,948
|
494,811
|
380,039
|
592,359
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-689,108
|
-716,329
|
-532,575
|
-385,687
|
-556,576
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,771
|
-34,381
|
-37,765
|
-5,648
|
35,783
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,496
|
36,546
|
-32,012
|
9,088
|
-14,287
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,605
|
41,100
|
77,647
|
45,635
|
54,723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,100
|
77,647
|
45,635
|
54,723
|
40,436
|