単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 880,706 1,094,431 947,737 935,995 1,097,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,100 77,647 45,635 54,723 40,436
1. Tiền 41,100 77,647 45,635 53,923 40,436
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 800 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,350 4,350 8,532 7,032 9,032
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 575,314 739,003 656,313 626,529 760,087
1. Phải thu khách hàng 434,554 478,584 507,675 532,863 593,969
2. Trả trước cho người bán 135,180 251,469 140,002 81,821 152,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,008 11,483 12,310 15,493 18,779
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,428 -2,534 -3,674 -3,648 -4,891
IV. Tổng hàng tồn kho 249,562 264,910 230,812 240,824 277,578
1. Hàng tồn kho 249,562 264,910 231,157 240,824 277,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -344 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,380 8,521 6,445 6,886 10,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583 442 440 339 745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,745 8,026 5,996 6,498 9,653
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 53 9 49 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86,904 88,268 87,971 93,975 97,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,829 1,829 1,824 2,838 1,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,829 1,829 1,824 2,838 1,829
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50,229 47,463 41,460 40,583 38,892
1. Tài sản cố định hữu hình 50,210 47,313 41,381 40,483 38,733
- Nguyên giá 182,868 187,458 188,575 194,736 199,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,658 -140,146 -147,193 -154,253 -160,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19 151 79 100 159
- Nguyên giá 986 1,174 1,280 1,380 1,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -967 -1,023 -1,202 -1,280 -1,330
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,187 35,562 40,342 44,797 49,483
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,165 35,562 40,342 44,797 44,583
3. Đầu tư dài hạn khác 22 22 22 22 22
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -22 -22 -22 -22
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,658 3,413 4,344 5,145 6,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,658 3,413 4,344 5,145 6,439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 967,610 1,182,699 1,035,708 1,029,970 1,195,416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 776,292 986,927 843,358 860,205 994,608
I. Nợ ngắn hạn 775,358 986,927 842,424 859,270 993,674
1. Vay và nợ ngắn 448,461 414,080 376,316 370,667 406,450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 124,354 251,827 259,647 289,414 301,726
4. Người mua trả tiền trước 130,149 244,142 107,798 48,854 119,435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,798 963 3,360 1,877 3,144
6. Phải trả người lao động 3,902 4,444 3,769 6,127 7,448
7. Chi phí phải trả 15,378 29,885 44,492 63,994 77,395
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 51,315 41,078 45,028 77,616 77,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 934 0 934 934 934
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 934 0 934 934 934
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191,318 195,771 192,350 169,765 200,808
I. Vốn chủ sở hữu 191,271 195,725 192,303 169,718 200,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130,000 130,000 130,000 130,000 130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,717 16,717 18,583 18,691 18,691
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,254 48,707 43,420 20,727 51,770
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 300 300 300 300 300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 47 47 47 47 47
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 509 2,013 722 118
2. Nguồn kinh phí 0 47 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 47 0 47 47 47
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 967,610 1,182,699 1,035,708 1,029,970 1,195,416