単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,437 12,247 38,984 11,691 85,001
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,193 20,932 28,062 60,242 108,309
- Khấu hao TSCĐ 13,986 16,441 18,656 34,257 47,735
- Các khoản dự phòng 4,764 -2,616 4,752 -1,452 24,393
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 393 -957 62 -7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,934 -917 -483 -3,178 -3,274
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,376 7,630 6,093 30,552 39,461
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,630 33,178 67,046 71,933 193,310
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,820 -996 -4,776 -103,682 -78,120
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,642 -2,733 -38,304 -63,813 -156,562
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 386 6,731 25,913 11,162 109,991
- Tăng giảm chi phí trả trước 980 970 1,490 11 -12,043
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,354 -7,673 -6,031 -28,448 -39,344
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,167 -4,721 -2,500 -3,185
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,000 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25 -178 -435 -46 -88
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,155 27,132 40,181 -113,384 13,959
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,070 -21,839 -82,690 -71,133 -95,731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 864 617 455 149
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,450 -6,000 -55,600 -22,800 -192,318
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,950 6,350 33,600 41,315 60,090
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,000 -17,683 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 324 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,249 214 2,821 1,684
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,457 -20,548 -144,476 -67,026 -226,125
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20,000 59,818 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 275,915 333,757 430,279 658,681 1,171,130
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -265,759 -393,488 -335,194 -520,387 -917,879
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,170 -9,663
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,206 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,156 -39,732 92,879 193,943 243,589
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,855 -33,148 -11,416 13,533 31,422
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,064 56,897 23,695 12,276 25,821
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -21 -55 -4 12 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,897 23,695 12,276 25,821 57,250