単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,189 13,011 44,075 33,455 36,350
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,447 14,401 22,755 20,151 48,630
- Khấu hao TSCĐ 12,142 12,372 13,337 14,152 14,558
- Các khoản dự phòng -1,532 -6,859 -37 -6,167 23,325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 0 206
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -952 -1,631 -1,904 -2,626 -3,753
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,788 10,525 11,358 14,793 14,293
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,636 27,412 66,830 53,606 84,980
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45,442 9,961 -181,706 -26,576 244,106
- Tăng, giảm hàng tồn kho -43,641 -37,893 -3,082 4,214 93,115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 28,529 33,191 77,380 -53,518 -82,371
- Tăng giảm chi phí trả trước -636 -6,911 -2,485 -2,194 3,074
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,014 -10,129 -12,011 -14,401 -14,656
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,467 -100 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19 -18 -114 -155
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 68,298 15,631 -69,559 -39,083 328,094
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,555 -65,478 -27,618 -13,284 -8,425
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 84 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57,517 -84,011 -93,500 -43,000 -29,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 48,790 32,528 10,500 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 367 970 1,371 2,043 2,507
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,706 -99,644 -87,220 -43,741 -30,918
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,320 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 315,577 310,394 397,719 454,377 311,875
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -334,154 -180,371 -292,424 -368,678 -354,792
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,271 -2,075 -2,083 -2,083 -2,083
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21,848 127,948 105,532 83,616 -45,001
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18,256 43,936 -51,247 792 252,175
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,563 13,307 57,250 6,003 6,795
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 0 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,307 57,250 6,003 6,795 258,958