単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,398 15,817 26,985 29,189 13,011
2. Điều chỉnh cho các khoản 111,168 43,198 31,263 19,447 14,401
- Khấu hao TSCĐ 61,753 11,563 11,658 12,142 12,372
- Các khoản dự phòng 40,768 22,728 10,055 -1,532 -6,859
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -893 -227 -465 -952 -1,631
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,539 9,134 10,014 9,788 10,525
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,566 59,015 58,247 48,636 27,412
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17,516 -71,953 -65,015 45,442 9,961
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,641 -65,948 -9,081 -43,641 -37,893
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29,310 36,975 13,067 28,529 33,191
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,322 -1,774 -2,778 -636 -6,911
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -885 -9,124 -10,077 -10,014 -10,129
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,300 -2,577 -608
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,109 -43 -26 -19
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 116,157 -55,431 -16,270 68,298 15,631
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26,517 -8,252 -14,658 -7,555 -65,478
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3,774 -3,709 84
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,500 -2,600 -48,190 -57,517 -84,011
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2,600 8,700 48,790
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,916 178 169 367 970
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,101 -4,300 -57,688 -64,706 -99,644
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 269,193 275,966 315,577 310,394
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,685 -211,364 -191,990 -334,154 -180,371
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,042 -1,332 -3,271 -2,075
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37,685 56,786 82,645 -21,848 127,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45,371 -2,944 8,687 -18,256 43,936
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61,422 25,821 22,877 31,563 13,307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 106,793 22,877 31,563 13,307 57,250