I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,398
|
15,817
|
26,985
|
29,189
|
13,011
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
111,168
|
43,198
|
31,263
|
19,447
|
14,401
|
- Khấu hao TSCĐ
|
61,753
|
11,563
|
11,658
|
12,142
|
12,372
|
- Các khoản dự phòng
|
40,768
|
22,728
|
10,055
|
-1,532
|
-6,859
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
-7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-893
|
-227
|
-465
|
-952
|
-1,631
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,539
|
9,134
|
10,014
|
9,788
|
10,525
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,566
|
59,015
|
58,247
|
48,636
|
27,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,516
|
-71,953
|
-65,015
|
45,442
|
9,961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,641
|
-65,948
|
-9,081
|
-43,641
|
-37,893
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,310
|
36,975
|
13,067
|
28,529
|
33,191
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,322
|
-1,774
|
-2,778
|
-636
|
-6,911
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-885
|
-9,124
|
-10,077
|
-10,014
|
-10,129
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,300
|
-2,577
|
-608
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,109
|
-43
|
-26
|
-19
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
116,157
|
-55,431
|
-16,270
|
68,298
|
15,631
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,517
|
-8,252
|
-14,658
|
-7,555
|
-65,478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,774
|
-3,709
|
|
84
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,500
|
-2,600
|
-48,190
|
-57,517
|
-84,011
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,600
|
8,700
|
|
48,790
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,916
|
178
|
169
|
367
|
970
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,101
|
-4,300
|
-57,688
|
-64,706
|
-99,644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
269,193
|
275,966
|
315,577
|
310,394
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,685
|
-211,364
|
-191,990
|
-334,154
|
-180,371
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,042
|
-1,332
|
-3,271
|
-2,075
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,685
|
56,786
|
82,645
|
-21,848
|
127,948
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,371
|
-2,944
|
8,687
|
-18,256
|
43,936
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,422
|
25,821
|
22,877
|
31,563
|
13,307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106,793
|
22,877
|
31,563
|
13,307
|
57,250
|