単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 476,228 595,634 631,861 747,605 954,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,877 31,563 13,307 57,250 6,003
1. Tiền 20,277 28,963 13,307 57,250 6,003
2. Các khoản tương đương tiền 2,600 2,600 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,300 50,790 108,307 143,528 204,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,879 267,237 214,954 212,734 387,370
1. Phải thu khách hàng 85,649 125,291 79,780 79,800 211,274
2. Trả trước cho người bán 7,928 9,227 9,066 16,558 16,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 116,944 137,360 130,750 121,037 164,572
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,642 -4,642 -4,642 -4,660 -4,660
IV. Tổng hàng tồn kho 222,016 228,736 273,908 310,155 326,115
1. Hàng tồn kho 237,464 246,937 290,578 328,471 334,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,449 -18,201 -16,670 -18,316 -8,390
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,156 17,308 21,384 23,939 30,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,316 4,419 4,083 5,471 5,474
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,191 12,748 17,301 18,468 24,817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 649 141 0 0 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 423,816 434,090 436,428 478,919 470,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,541 6,495 6,987 6,958 7,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,541 6,495 6,987 6,958 7,762
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 384,167 382,476 383,365 392,263 412,923
1. Tài sản cố định hữu hình 363,908 356,545 351,715 362,369 385,213
- Nguyên giá 550,588 552,129 557,122 577,175 610,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,680 -195,584 -205,407 -214,806 -225,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,417 22,718 28,530 26,866 24,775
- Nguyên giá 23,982 30,875 38,718 39,146 39,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,565 -8,158 -10,188 -12,280 -14,372
3. Tài sản cố định vô hình 2,842 3,213 3,121 3,028 2,936
- Nguyên giá 4,760 5,223 5,223 5,223 5,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,918 -2,009 -2,102 -2,194 -2,287
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,949 28,733 29,548 34,502 22,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,438 22,057 23,029 28,552 16,361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,511 6,676 6,520 5,950 6,598
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 7,159 6,964 6,769 6,574 6,378
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 900,044 1,029,724 1,068,290 1,226,524 1,424,612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 658,219 764,727 778,960 926,733 1,081,652
I. Nợ ngắn hạn 464,794 590,397 601,096 739,717 888,859
1. Vay và nợ ngắn 339,367 444,594 427,517 544,332 640,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,311 63,263 43,211 70,192 129,216
4. Người mua trả tiền trước 8,095 11,050 57,651 63,701 60,433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,116 8,355 13,224 15,674 8,051
6. Phải trả người lao động 10,398 9,166 8,706 8,411 10,356
7. Chi phí phải trả 20,254 30,852 28,446 25,333 30,954
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,508 4,070 3,293 1,550 3,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,718 19,021 19,021 10,498 6,064
II. Nợ dài hạn 193,425 174,330 177,863 187,016 192,793
1. Phải trả dài hạn người bán 10,742 4,066 4,066 1,182 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 180,459 168,076 171,637 183,684 190,671
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,126 2,099 2,080 2,080 2,062
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241,825 264,996 289,330 299,792 342,959
I. Vốn chủ sở hữu 241,825 264,996 289,330 299,792 342,959
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 183,998 183,998 183,998 183,998 186,398
2. Thặng dư vốn cổ phần -182 -182 -182 -182 -262
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,878 55,360 80,016 91,558 130,797
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26 26 26 26 26
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,130 25,820 25,498 24,417 26,026
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 900,044 1,029,724 1,068,290 1,226,524 1,424,612