TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
354,077
|
476,228
|
595,634
|
631,861
|
747,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,821
|
22,877
|
31,563
|
13,307
|
57,250
|
1. Tiền
|
23,221
|
20,277
|
28,963
|
13,307
|
57,250
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,600
|
2,600
|
2,600
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,300
|
11,300
|
50,790
|
108,307
|
143,528
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
135,286
|
205,879
|
267,237
|
214,954
|
212,734
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,729
|
85,649
|
125,291
|
79,780
|
79,800
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,959
|
7,928
|
9,227
|
9,066
|
16,558
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
98,445
|
116,944
|
137,360
|
130,750
|
121,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,848
|
-4,642
|
-4,642
|
-4,642
|
-4,660
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166,676
|
222,016
|
228,736
|
273,908
|
310,155
|
1. Hàng tồn kho
|
171,908
|
237,464
|
246,937
|
290,578
|
328,471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,233
|
-15,449
|
-18,201
|
-16,670
|
-18,316
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,994
|
14,156
|
17,308
|
21,384
|
23,939
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,289
|
4,316
|
4,419
|
4,083
|
5,471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,705
|
9,191
|
12,748
|
17,301
|
18,468
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
649
|
141
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
432,530
|
423,816
|
434,090
|
436,428
|
478,919
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,721
|
4,541
|
6,495
|
6,987
|
6,958
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,721
|
4,541
|
6,495
|
6,987
|
6,958
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
394,012
|
384,167
|
382,476
|
383,365
|
392,263
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
377,978
|
363,908
|
356,545
|
351,715
|
362,369
|
- Nguyên giá
|
558,289
|
550,588
|
552,129
|
557,122
|
577,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180,311
|
-186,680
|
-195,584
|
-205,407
|
-214,806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,131
|
17,417
|
22,718
|
28,530
|
26,866
|
- Nguyên giá
|
18,538
|
23,982
|
30,875
|
38,718
|
39,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,407
|
-6,565
|
-8,158
|
-10,188
|
-12,280
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,903
|
2,842
|
3,213
|
3,121
|
3,028
|
- Nguyên giá
|
4,760
|
4,760
|
5,223
|
5,223
|
5,223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,857
|
-1,918
|
-2,009
|
-2,102
|
-2,194
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,016
|
23,949
|
28,733
|
29,548
|
34,502
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,691
|
19,438
|
22,057
|
23,029
|
28,552
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,325
|
4,511
|
6,676
|
6,520
|
5,950
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
7,355
|
7,159
|
6,964
|
6,769
|
6,574
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
786,607
|
900,044
|
1,029,724
|
1,068,290
|
1,226,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
558,424
|
658,219
|
764,727
|
778,960
|
926,733
|
I. Nợ ngắn hạn
|
363,368
|
464,794
|
590,397
|
601,096
|
739,717
|
1. Vay và nợ ngắn
|
284,061
|
339,367
|
444,594
|
427,517
|
544,332
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,726
|
64,311
|
63,263
|
43,211
|
70,192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,770
|
8,095
|
11,050
|
57,651
|
63,701
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,589
|
3,116
|
8,355
|
13,224
|
15,674
|
6. Phải trả người lao động
|
5,901
|
10,398
|
9,166
|
8,706
|
8,411
|
7. Chi phí phải trả
|
10,712
|
20,254
|
30,852
|
28,446
|
25,333
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,514
|
7,508
|
4,070
|
3,293
|
1,550
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
11,718
|
19,021
|
19,021
|
10,498
|
II. Nợ dài hạn
|
195,057
|
193,425
|
174,330
|
177,863
|
187,016
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
14,261
|
10,742
|
4,066
|
4,066
|
1,182
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
178,519
|
180,459
|
168,076
|
171,637
|
183,684
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,169
|
2,126
|
2,099
|
2,080
|
2,080
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
228,183
|
241,825
|
264,996
|
289,330
|
299,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
228,183
|
241,825
|
264,996
|
289,330
|
299,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
183,998
|
183,998
|
183,998
|
183,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-182
|
-182
|
-182
|
-182
|
-182
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,634
|
33,878
|
55,360
|
80,016
|
91,558
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
23,731
|
24,130
|
25,820
|
25,498
|
24,417
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
786,607
|
900,044
|
1,029,724
|
1,068,290
|
1,226,524
|