単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 415,959 293,949 467,132 479,379 464,706
Các khoản giảm trừ doanh thu 36 8 10 7 55
Doanh thu thuần 415,923 293,941 467,122 479,372 464,651
Giá vốn hàng bán 328,045 225,439 340,611 346,355 343,616
Lợi nhuận gộp 87,878 68,502 126,511 133,017 121,035
Doanh thu hoạt động tài chính 7,140 7,628 5,790 8,774 8,195
Chi phí tài chính 16,287 15,604 13,250 25,792 18,248
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,727 13,867 11,358 14,793 14,293
Chi phí bán hàng 35,926 27,092 36,918 37,788 54,331
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,094 20,692 37,985 42,865 20,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,712 12,742 44,148 35,345 36,414
Thu nhập khác 721 85 0 0 0
Chi phí khác 53 84 72 3 64
Lợi nhuận khác 668 1 -72 -3 -64
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,380 12,743 44,075 35,343 36,350
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,700 1,979 7,097 3,519 4,967
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -125 543 -1,785 1,900 -1,006
Chi phí thuế TNDN 4,575 2,522 5,312 5,419 3,961
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,805 10,221 38,763 29,923 32,389
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -805 -1,020 1,743 676 -775
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,610 11,242 37,020 29,247 33,164
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)