Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404,728
|
415,959
|
293,949
|
467,132
|
479,379
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
36
|
8
|
10
|
7
|
Doanh thu thuần
|
404,725
|
415,923
|
293,941
|
467,122
|
479,372
|
Giá vốn hàng bán
|
302,292
|
328,045
|
225,439
|
340,611
|
346,355
|
Lợi nhuận gộp
|
102,433
|
87,878
|
68,502
|
126,511
|
133,017
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,401
|
7,140
|
7,628
|
5,790
|
8,774
|
Chi phí tài chính
|
15,908
|
16,287
|
15,604
|
13,250
|
25,792
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,014
|
12,727
|
13,867
|
11,358
|
14,793
|
Chi phí bán hàng
|
43,347
|
35,926
|
27,092
|
36,918
|
37,788
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,393
|
17,094
|
20,692
|
37,985
|
42,865
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,185
|
25,712
|
12,742
|
44,148
|
35,345
|
Thu nhập khác
|
69
|
721
|
85
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
68
|
53
|
84
|
72
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
668
|
1
|
-72
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,187
|
26,380
|
12,743
|
44,075
|
35,343
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,321
|
4,700
|
1,979
|
7,097
|
3,519
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-299
|
-125
|
543
|
-1,785
|
1,900
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,021
|
4,575
|
2,522
|
5,312
|
5,419
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,166
|
21,805
|
10,221
|
38,763
|
29,923
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
979
|
-805
|
-1,020
|
1,743
|
676
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,187
|
22,610
|
11,242
|
37,020
|
29,247
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|