単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 399,118 423,060 530,163 446,430 492,301
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 399,118 423,060 530,163 446,430 492,301
Giá vốn hàng bán 369,700 392,813 492,951 402,174 458,791
Lợi nhuận gộp 29,418 30,247 37,212 44,257 33,511
Doanh thu hoạt động tài chính 187 341 441 412 408
Chi phí tài chính 3,462 3,836 5,644 4,333 4,075
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,357 3,768 4,540 3,595 2,255
Chi phí bán hàng 16,342 13,895 17,425 26,589 19,071
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,780 9,043 10,517 11,010 7,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,021 3,815 4,066 2,737 2,970
Thu nhập khác 0 29 122 1,031 0
Chi phí khác 17 534 1,141 0 30
Lợi nhuận khác -17 -505 -1,019 1,030 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,005 3,310 3,047 3,768 2,941
Chi phí thuế TNDN hiện hành 567 1,046 994 1,167 933
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 567 1,046 994 1,167 933
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,437 2,264 2,053 2,601 2,007
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,437 2,264 2,053 2,601 2,007
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)