Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
399,118
|
423,060
|
530,163
|
446,430
|
492,301
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
399,118
|
423,060
|
530,163
|
446,430
|
492,301
|
Giá vốn hàng bán
|
369,700
|
392,813
|
492,951
|
402,174
|
458,791
|
Lợi nhuận gộp
|
29,418
|
30,247
|
37,212
|
44,257
|
33,511
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
187
|
341
|
441
|
412
|
408
|
Chi phí tài chính
|
3,462
|
3,836
|
5,644
|
4,333
|
4,075
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,357
|
3,768
|
4,540
|
3,595
|
2,255
|
Chi phí bán hàng
|
16,342
|
13,895
|
17,425
|
26,589
|
19,071
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,780
|
9,043
|
10,517
|
11,010
|
7,803
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,021
|
3,815
|
4,066
|
2,737
|
2,970
|
Thu nhập khác
|
0
|
29
|
122
|
1,031
|
0
|
Chi phí khác
|
17
|
534
|
1,141
|
0
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-17
|
-505
|
-1,019
|
1,030
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,005
|
3,310
|
3,047
|
3,768
|
2,941
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
567
|
1,046
|
994
|
1,167
|
933
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
567
|
1,046
|
994
|
1,167
|
933
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,437
|
2,264
|
2,053
|
2,601
|
2,007
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,437
|
2,264
|
2,053
|
2,601
|
2,007
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|