TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,163
|
78,444
|
55,473
|
52,945
|
35,895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,127
|
3,130
|
1,536
|
3,790
|
4,332
|
1. Tiền
|
2,127
|
3,130
|
1,536
|
3,790
|
4,332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,957
|
27,826
|
20,139
|
18,920
|
16,847
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,977
|
26,845
|
20,004
|
18,945
|
22,546
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,820
|
1,268
|
1,707
|
1,143
|
650
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,013
|
3,568
|
3,680
|
4,205
|
459
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,854
|
-3,854
|
-5,251
|
-5,373
|
-6,808
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,368
|
42,976
|
29,404
|
25,736
|
13,835
|
1. Hàng tồn kho
|
45,049
|
43,657
|
30,086
|
26,418
|
13,835
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-681
|
-681
|
-681
|
-681
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,712
|
1,512
|
1,395
|
1,499
|
881
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
399
|
399
|
422
|
584
|
142
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,945
|
972
|
799
|
695
|
525
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
368
|
142
|
174
|
220
|
215
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,525
|
29,962
|
30,247
|
28,930
|
23,965
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,503
|
12,758
|
12,808
|
11,693
|
3,947
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,503
|
12,758
|
12,808
|
11,693
|
3,947
|
- Nguyên giá
|
53,994
|
53,994
|
54,707
|
56,050
|
32,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,490
|
-41,236
|
-41,899
|
-44,357
|
-28,057
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,027
|
15,027
|
14,832
|
14,832
|
19,124
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
15,200
|
15,200
|
0
|
0
|
5,033
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200
|
200
|
15,200
|
15,200
|
15,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
-373
|
-373
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-368
|
-368
|
-1,109
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,563
|
1,746
|
2,176
|
1,975
|
463
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,563
|
1,746
|
2,176
|
1,975
|
463
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
109,688
|
108,406
|
85,720
|
81,875
|
59,859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55,399
|
54,281
|
35,584
|
36,241
|
16,638
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,399
|
54,281
|
35,584
|
36,241
|
16,638
|
1. Vay và nợ ngắn
|
42,566
|
44,927
|
30,602
|
32,422
|
13,607
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,174
|
5,382
|
2,098
|
2,451
|
1,214
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,949
|
1,637
|
1,592
|
638
|
28
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
140
|
643
|
365
|
307
|
892
|
6. Phải trả người lao động
|
1,093
|
956
|
515
|
18
|
318
|
7. Chi phí phải trả
|
28
|
57
|
37
|
61
|
218
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,387
|
515
|
361
|
331
|
347
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,289
|
54,125
|
50,136
|
45,634
|
43,222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,652
|
53,489
|
49,499
|
44,997
|
42,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47,246
|
47,246
|
47,246
|
47,246
|
47,246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,347
|
6,184
|
2,195
|
-2,308
|
-4,720
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63
|
163
|
14
|
14
|
14
|
2. Nguồn kinh phí
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
665
|
665
|
665
|
665
|
665
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
109,688
|
108,406
|
85,720
|
81,875
|
59,859
|