単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61,699 71,348 55,473 52,945 35,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,462 3,096 1,536 3,790 4,332
1. Tiền 2,462 3,096 1,536 3,790 4,332
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,991 22,952 20,139 18,920 16,847
1. Phải thu khách hàng 24,876 21,798 20,004 18,945 22,546
2. Trả trước cho người bán 1,024 1,126 1,707 1,143 650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,791 3,882 3,680 4,205 459
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,699 -3,854 -5,251 -5,373 -6,808
IV. Tổng hàng tồn kho 27,440 40,123 29,404 25,736 13,835
1. Hàng tồn kho 28,122 40,804 30,086 26,418 13,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -681 -681 -681 -681 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,806 2,178 1,395 1,499 881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562 341 422 584 142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,127 1,808 799 695 525
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 29 174 220 215
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,347 28,990 30,247 28,930 23,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,191 11,976 12,808 11,693 3,947
1. Tài sản cố định hữu hình 13,191 11,976 12,808 11,693 3,947
- Nguyên giá 52,005 51,774 54,707 56,050 32,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,814 -39,798 -41,899 -44,357 -28,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,910 2,910 2,910 2,910 2,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910 -2,910 -2,910 -2,910 -2,910
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,911 15,027 14,832 14,832 19,124
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 5,033
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,111 15,200 15,200 15,200 15,200
3. Đầu tư dài hạn khác 200 200 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -400 -373 -368 -368 -1,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,814 1,556 2,176 1,975 463
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,814 1,556 2,176 1,975 463
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,046 100,338 85,720 81,875 59,859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43,987 49,080 35,584 36,241 16,638
I. Nợ ngắn hạn 43,987 49,080 35,584 36,241 16,638
1. Vay và nợ ngắn 35,985 30,476 30,602 32,422 13,607
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,002 8,008 2,098 2,451 1,214
4. Người mua trả tiền trước 834 7,698 1,592 638 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267 652 365 307 892
6. Phải trả người lao động 548 1,563 515 18 318
7. Chi phí phải trả 104 189 37 61 218
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,129 393 361 331 347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48,060 51,259 50,136 45,634 43,222
I. Vốn chủ sở hữu 47,523 50,622 49,499 44,997 42,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,246 47,246 47,246 47,246 47,246
2. Thặng dư vốn cổ phần -20 -20 -20 -20 -20
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 79 79 79 79 79
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218 3,318 2,195 -2,308 -4,720
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 536 636 636 636 636
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 116 100 14 14 14
2. Nguồn kinh phí -128 -28 -28 -28 -28
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 665 665 665 665 665
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,046 100,338 85,720 81,875 59,859