I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15,479
|
649
|
-4,502
|
-2,105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,819
|
4,733
|
5,198
|
1,016
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,338
|
2,956
|
3,060
|
2,934
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-64
|
122
|
1,495
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-397
|
-160
|
-5,051
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,482
|
2,239
|
2,175
|
1,638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,660
|
5,382
|
695
|
-1,090
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,128
|
2,290
|
1,155
|
5,031
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,633
|
10,719
|
3,668
|
12,583
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,218
|
-12,922
|
-1,036
|
-1,022
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
800
|
-739
|
40
|
898
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,934
|
-2,228
|
-2,187
|
-1,444
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-839
|
-115
|
-307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-186
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-250
|
1,476
|
2,220
|
14,650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
-3,750
|
-2,192
|
-2,880
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
273
|
236
|
4,494
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
115
|
170
|
92
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43
|
-3,162
|
-1,785
|
4,707
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,962
|
194,833
|
169,230
|
203,009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,664
|
-194,707
|
-167,410
|
-221,824
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
298
|
126
|
1,820
|
-18,815
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5
|
-1,560
|
2,254
|
542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
135
|
3,096
|
1,536
|
3,790
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141
|
1,536
|
3,790
|
4,332
|