単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,819 199,820 271,693 201,468 210,584
Các khoản giảm trừ doanh thu 270 121 409 644 42
Doanh thu thuần 189,549 199,699 271,284 200,824 210,542
Giá vốn hàng bán 165,973 170,221 247,280 184,100 194,943
Lợi nhuận gộp 23,576 29,478 24,004 16,724 15,599
Doanh thu hoạt động tài chính 215 118 136 171 93
Chi phí tài chính 2,910 2,245 2,442 2,284 2,451
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,801 2,173 2,239 2,175 1,638
Chi phí bán hàng 10,553 12,273 11,776 10,066 9,289
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,904 11,039 9,551 9,058 10,230
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -575 4,038 372 -4,513 -6,277
Thu nhập khác 883 779 390 48 4,978
Chi phí khác 61 493 113 37 806
Lợi nhuận khác 822 286 277 11 4,172
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 247 4,324 649 -4,502 -2,105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 35 783 215 307
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 35 783 215 307
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 213 3,541 434 -4,502 -2,412
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 213 3,541 434 -4,502 -2,412
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)